Động từ “GET” trong bài thi TOEIC – Cách dùng, ý nghĩa, ví dụ minh họa

Get là một trong những động từ mang nhiều nghĩa nhất cả trong tiếng Anh và bài thi TOEIC. Ms.Thanh xin giới thiệu đến các bạn 21 ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa của động từ “get” trong bài thi TOEIC nhé!

Dạng của động từ: get, got, got (Anh – Anh) hoặc gotten (Anh – Mỹ)

Ví dụ:

We stopped at a cafe to get some breakfast. (Chúng tôi dừng ở quán cà phê để ăn bữa sáng)

Where did you get your radio from? (Bạn lấy cái radio này ở đâu vậy?)

Ví dụ:

He went to the shop to get some milk. (Anh ấy đến cửa hàng để mua một ít sữa)

How many apples can you get for $1? (Bạn có thể mua bao nhiêu quả táo với 1 đô la?)

Ví dụ:

I think he gets about twenty thousand dollars a year in his job. (Tôi nghĩ anh ấy kiếm được 20,000 đô la năm nay)

How much do you get per week as a teacher? (Bạn làm giáo viên thì kiếm được bao nhiêu mỗi tuần?)

Ví dụ:

I got quite a surprise when I saw her with short hair. (Tôi khá ngạc nhiên khi tôi thấy cô ấy với mái tóc ngắn)

When did you get the news about Peter? (Khi nào bạn nhận được tin tức về Peter?)

Ví dụ:

My English is getting better because I am studying harder.

(Tiếng Anh của tôi trở nên tốt hơn bởi vì tôi học hành chăm chỉ)

Your coffee’s getting cold. (Tách cà phê của bạn trở nên nguội rồi kìa)

Ví dụ:

I got food poisoning after eating oysters. (Tôi bị ngộ độc thực phẩm sau khi ăn hào sống)

He got the flu and had to take time off work. (Anh ấy bị cúm và phải nghỉ làm)

Ví dụ:

My English dictionary is in the other room. I’ll just go and get it.

(Từ điển của tôi ở một phòng khác. Tôi sẽ đi và lấy nó)

Can I get you a drink? (Tôi lấy cho bạn thức uống được không?)

Ví dụ:

Have the police got the man who did it yet? (Cảnh sát có bắt được người đàn ông làm việc đó không?)

Your cat got a bird this morning! (Con mèo bắt được con chim vào sáng nay)

Ví dụ:

She had to get the children ready for school. (Cô ấy cho những đứa trẻ chuẩn bị đến trường học)

I’m trying to get this homework finished for Thursday. (Tôi cố gắng làm xong bài tập vào thứ năm)

Ví dụ:

Why don’t you get Nicole to come to the party? (Tại sao bạn không thuyết phục Nicole đến bữa tiệc?)

I’m trying to get my boss to give me the day off tomorrow. (Tôi cố gắng thuyết phục sếp tôi cho nghỉ ngày mai)

Ví dụ:

He got his bag caught in the train doors as they were closing.

(Anh ấy vô tình làm kẹt cái túi ở cửa tàu hỏa khi cánh cửa đóng lại)

I always get the two youngest sisters’ names confused. (Tôi luôn luôn lầm lẫn tên của 2 chị em nhỏ nhất nhà)

Ví dụ:

I got shouted at by some idiot for walking past his house. (Tôi bị một thằng ngu hét vào mặt khi đi ngay qua nhà của nó)

The window got broken in the storm. (Cánh cửa bị vỡ sau trận bão)

Ví dụ:

I didn’t get what she said because the room was so noisy. (Tôi không hiểu cô ấy nói gì bởi vì căn phòng quá ồn)

He told me a joke, but I didn’t get it. (Anh ấy kể một câu chuyện cười, nhưng tôi không hiểu)

Ví dụ:

I hit my knee as I was getting out of the taxi. (Đầu gối tôi bị va đập khi tôi ra khỏi chiếc taxi)

Getting up the ladder was easy enough – it was getting down that was the problem. (Leo lên cái thang thì dễ dàng – leo xuống mới là vấn đề)

Ví dụ:

Shall we get a bus to the party? (Chúng ta đi bằng xe buýt tới bữa tiệc nhé?)

Ví dụ:

It really gets me the way we have to work at weekends! (Thực sự rất bực mình khi phải làm việc vào cuối tuần)

Ví dụ:

That part of the movie when he learns that his wife is still alive – that always gets me!

(Bộ phim đó có một cảnh là anh ấy biết rằng vợ mình vẫn còn sống – khúc đó luôn làm tôi xúc động mạnh)

Ví dụ:

Someone threw a stone and it got me on the head. (Một ai đó ném hòn đá và đánh trúng đầu của tôi)

Ví dụ:

What time do you usually get home in the evening? (Buổi tối thường mấy giờ bạn mới về nhà?)

I got to work half an hour late this morning. (Tôi đến chỗ làm trễ 30’ sáng nay)

Ví dụ:

It got to Friday evening and there was still no sign of the workload getting easier.

(Đến tối thứ 6 vẫn không có dấu hiệu giảm cường độ công việc lại)

I’m getting to the stage now where I just want to speak English fluently.

(Tôi lên sân khấu bây giờ nơi mà tôi chỉ muốn nói tiếng Anh thật lưu loát)

Ví dụ:

I never get to see them now that they have moved to Italy.

(Tôi chưa bao giờ có cơ hội gặp lại họ khi họ đã chuyển đến Ý)

It was so amazing to get to meet David Beckham!

(Thật tuyệt khi có cơ hội gặp David Beckham)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment