Các cụm từ thường gặp trong đề thi TOEIC Listening

Phần thi Listening trong bài thi TOEIC là một phần thi gây khó khăn rất nhiều cho các bạn thí sinh, bởi sự rắc rối và phức tạp của các động từ cũng như các danh từ miêu tả thường dùng trong câu. Cách “vượt bây” nhanh nhất là các bạn nắm được những cụm từ thường gặp/đi chung với nhau trong đề thi TOEIC để khi làm bài, các bạn có thể nhận diện ngay được và thành công giành trọn điểm trong phần thi này nhé!

1. Observing a match: quan sát một trận đấu

2. Offering someone a meal: cung cấp cho ai một bữa ăn

3. Opening a drawer: mở một ngăn kéo

4. Operating heavy machinery: vận hành máy móc hạng nặng

5. Ordering some food from a menu: gọi món từ thực đợn

6. Organizing some paper: sắp xếp một số giấy tờ

7. Packing away some poles: đóng gói một số cột

8. Packing for a trip: sắp xếp hành lý cho chuyến đi

9. Painting a picture: vẽ một bức tranh

10. Parking one’s bike in a rack: đỗ xe đạp của ai vào giá để xe

11. Passing a box to another: chuyển một chiếc hộp cho ai đó

12. Paying for the item: trả tiền cho các sản phẩm

13. Pedaling down the street: đạp xe xuống đường phố

14. Photographing the scenery: chụp ảnh phong cảnh

15. Picking up pastries from the trays: chọn bánh ngọt từ các khay

16. Picking vegetables in a field: chọn rau trong một khu vực

17. Piling some books on the shelves: chồng một số cuốn sách lên kệ

18. Piloting a boat out to sea: dẫn tàu ra biển

19. Placing a coin in the slot: đặt một đồng xu vào khe

20. Planting a garden in fron of the store: trồng một khu vườn phía trước cửa hàng

21. Playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ

22. Plugging in a machine: cắm điện vào máy tính

23. Pointing a finger to the monitor: chỉ một ngón tay lên màn hình

24. Polishing a window: đánh bóng cửa sổ

25. Posing afor a picture: sắp đặt tư thế cho một bức ảnh

26. Posting a notice on the window: đăng một thông báo lên cửa sổ

27. Pouring drinks into glasses: đổ nước vào ly

28. Preparing food in two pans: chuẩn bị thức ăn trong 2 chảo

29. Pulling a cart: kép một giỏ hàng

30. Purchasing loaves of the bread: mua ổ bánh mì

31. Pushing a cart through the line: đẩy một chiếc xe qua các hàng

32. Putting a key into a lock: đặt một chìa khóa vào ổ khóa

33. Putting down one’s pen: đặt bút của ai xuống

34. Putting on sweaters: mặc áo len

35. Putting up a poster: dán một cái áp phích

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment