Các cụm động từ – giới từ thường gặp trong TOEIC Reading

Giới từ là một trong những chủ điềm văn phạm rất khó trong các bài thi TOEIC, bởi sự đa dạng và phức tạp của nó. GIới từ có thể đi chung với danh từ, động từ và cả tính từ. Trong phạm vi bài viết ngày hôm nay, Ms.Thanh xin giới thiệu đến các bạn các cụm động từ + giới từ (verb + preposition) thường gặp nhất trong bài thi TOEIC Reading. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn tránh rất nhiều lỗi sai và thành công chinh phục TOEIC đấy.

Ví dụ

Don’t worry about me. I’ll be alright

(Đừng lo lắng cho tôi. Tôi sẽ ổn thôi)

There seems to be widespread concern about the state of our hospital

Ví dụ:

He asked about her family

(Anh ấy hỏi về gia đình của cô ấy)

Ví dụ:

The boys argued about which bus to take

(Các cậu bé tranh cãi về việc nên bắt chuyến xe nào)

Ví dụ:

He always cares about me

(Anh ấy luôn quan tâm cho tôi)

Ví dụ:

We don’t know anything about this place

Ví dụ:

Sarah dreams about becoming a ballet dancer

(Sarah mơ về việc trở thành người biểu diễn ba-lê)

Ví dụ:What do you think about the idea?(Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?)

Ví dụ:

The boy confessed to stealing the apple

(Cậu bé thú nhận đã ăn cắp quả táo)

Ví dụ:

I answer to Ms. Smith

(Tôi trả lời ông Smith)

Ví dụ:

She had to apologized to the whole family

(Cô ấy phải xin lỗi cả đại gia đình)

Ví dụ:

I think you should apply yourself to getting a degree

(Tôi nghĩ bạn nên tự kiếm một tấm bằng đại học)

Ví dụ:

Chris attended to doing the grocery shopping

(Chris chăm chú mua sắm hàng tạp hóa)

Ví dụ:

Professor Samson attributes this painting to Leonardo

(Giáo sự Samson quy bức tranh này cho Leonardo)

Ví dụ:

The uniform looks like it belonged to a museum collection

(Đồng phục này giống như nó thuộc về bộ sưu tập của viện bảo tàng)

Ví dụ:She committed herself to finding a job(Cô ấy hoàn toàn chuyên tâm vào việc tìm việc làm)

Ví dụ:

I travel to work by train

(Tôi đi làm bằng xe lửa)

Ví dụ:

Please contribute to the fund for the needy

(Vui lòng đóng góp vào quỹ cho người cần giúp đỡ)

Ví dụ:

I’m going to devote myself to playing the piano after I retire

(Tôi sẽ cống hiến tất cả thời gian của bản thân vào việc chơi piano sau khi tôi nghỉ hưu)

Ví dụ:

Something awful happened to your car

(Một việc tồi tệ đã xảy ra với chiếc xe của tôi)

Ví dụ:

Allow me to introduce myself to you

(Cho phép tôi giới thiệu bản thân mình với bạn)

Ví dụ:

Have you been invited to their party?

(Bạn đã được mời đến buổi tiệc chưa?

Ví dụ:

She prayed to God for an end to her suffering

(Cô ấy cầu nguyện xin Chúa chấm dứt sự chịu đựng khổ sở của mình)

Ví dụ:

When are you going to respond to my letter?

(Khi nào bạn sẽ trả lời thư của tôi)

Ví dụ:

Can I borrow a hammer from you?

(Tôi có thể mượn bạn cây búa được không?)

Ví dụ:

Please deter your children from walking across busy avenues

(Vui lòng cản trở con của bạn đừng băng qua những đại lộ đông đúc)

Ví dụ:

You can choose from a wide range of vehicles

(Bạn có thể chọn từ một loạt các loại xe cộ khác nhau)

Ví dụ:

It was hard to distinguish one twin from the other

(Rất khó để có thể phân biệt các cặp song sinh với nhau)

Ví dụ:

I come from France

(Tôi đến từ Pháp)

Ví dụ:

People differ from one another in their ability to handle stress

(Mỗi người đều khác nhau ở khả năng chịu đựng áp lực)

Ví dụ:

Please distract Tim from the television

(Vui lòng làm Tim phân tâm khỏi cái TV)

Ví dụ:

The convicted murderer escaped from a high security prison

(Tên tội phạm giết người bị kết án đã trốn thoát khỏi nhà tù được canh gác rất kỹ)

Ví dụ:

I acquainted Mary with French cuisine

(Tôi để Mary làm quen với ẩm thực Pháp)

Ví dụ:

He alwasy agrees with my opinion

(Anh ấy luôn đồng ý với ý kiến của tôi)

Ví dụ:

Susan associates chocolate with childhood

(Susan luôn liên tưởng sô cô la với thời thơ ấu của cô ấy)

Ví dụ:

We looked around the school and talked with the principal

(Chúng tôi xem xung quanh trường và nói chuyện với hiệu trưởng)

Ví dụ:

I’m afraid I condused you with someone else

(Tôi e rằng tôi đã lẫn lộn bạn với một người khác)

Ví dụ:

I’d like to discuss our next conference with the boss

(Tôi muốn thảo luận về những hội nghị tiếp theo với ông chủ)

Ví dụ:

The room was cluttered with paper

(Căn phòng lấp đầy với giấy là giấy)

Ví dụ:

These mountains do not compare with the Himalayas

(Những dãy núi này không thể nào so sánh nổi với dãy Himalayas)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment