Từ vựng tiếng Anh về công việc văn phòng

Khi bắt đầu làm quen với môi trường công sở, các bạn sinh viên mới ra trường sẽ có rất nhiều bỡ ngỡ, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến công việc văn phòng. Chính vì vậy, trong phạm vi bài viết ngày hôm nay, Ms.Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn tuyển tập các từ vựng tiếng Anh liên quan đến văn phòng và các phòng ban thường có trong các công ty nội địa lẫn quốc tế

Bài viết liên quan:

  1. Agreement: hợp đồng
  2. Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
  3. Board: ban
  4. Bonus: tiền thưởng thêm
  5. Boss: sếp
  6. Brief: bản tóm tắt, phác thảo
  7. Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
  8. Budget: ngân sách, ngân quỹ
  9. Career: sự nghiệp
  10. Colleagues: đồng nghiệp
  11. Company car: ô tô cơ quan
  12. Company: công ty
  13. Competition: sự cạnh tranh
  14. Contract: hợp đồng
  15. Copyright: bản quyền
  16. Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
  17. Database: cơ sở dữ liệu
  18. Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
  19. Distribution: sự đóng góp
  20. Duty: nhiệm vụ
  21. Employee: nhân viên
  22. Employer: người chủ
  23. Employment: việc làm
  24. Equipment: thiết bị
  25. Facility: cơ sở vật chất
  26. Fulltime: toàn thời gian
  27. Guidebook: sách hướng dẫn
  28. Handshake: bắt tay
  29. Headquarters: trụ sở chính
  30. Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
  31. Health insurance: bảo hiểm y tế
  32. Hire: thuê (người)
  33. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  34. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  35. Internship: thực tập
  36. Interview: phỏng vấn
  37. Interviewee: người được phỏng vấn
  38. Interviewer: người phỏng vấn
  39. Investment: sự đầu tư
  40. Job description: mô tả công việc
  41. Job: công việc
  42. Junk mail: thư rác
  43. Labor: sự lao động
  44. Laborer: người lao động
  45. Leaving date: ngày nghỉ việc
  46. Manager: người quản lí
  47. Maternity leave: nghỉ thai sản
  48. Meeting room: phòng họp
  49. Meeting: cuộc họp
  50. Network: mạng lưới
  51. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  52. Offer of employment: lời mời làm việc
  53. Parttime: bán thời gian
  54. Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  55. Permanent: dài hạn
  56. Personal mail: thư cá nhân
  57. Mailbox: hộp thư
  58. Position: vị trí
  59. Presentation: bài thuyết trình
  60. Printed matter: vấn đề in ấn
  61. Promotion: thăng chức
  62. Qualifications: bằng cấp
  63. Recruiment: sự tuyển dụng
  64. Recruiter: nhà tuyển dụng
  65. Redundancy: sự dư thừa nhân viên
  66. Resign: từ chức
  67. Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
  68. Retire: nghỉ hưu
  69. Salary: lương
  70. Sick leave: nghỉ ốm
  71. Sick pay: tiền lương ngày ốm
  72. Signature: chữ kí
  73. Staff: nhân viên
  74. Starting date: ngày bắt đầu
  75. Statement: lời phát biểu
  76. Supervisor: người giám sát
  77. Temporary: tạm thời
  78. Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
  79. To accept an offer: nhận lời mời làm việc
  80. To fire someone: sa thải ai đó
  81. To get the sack (colloquial): bị sa thải
  82. Trainee: nhân viên tập sự
  83. Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
  84. Vacancy: chỗ trống nhân sự
  85. Winwin: 2 bên cùng có lợi
  86. Working conditions: điều kiện làm việc
  87. Working hours: giờ làm việc
  88. Workroom: phòng làm việc
  89. Workspace: không gian làm việc
  1. Administration Department: phòng hành chính
  2. Accounting Department: phòng kế toán
  3. Audit Department: phòng kiểm toán
  4. Customer Service Department: phòng chăm sóc khách hàng
  5. International Relations Department: phòng quan hệ quốc tế
  6. International Payment Department: phòng thanh toán quốc tế
  7. Information Technology Department (IT): phòng công nghệ thông tin
  8. Local Payment Department: phòng thanh toán trong nước
  9. Human Resources Department: phòng nhân sự
  10. Training Department: phòng đào tạo
  11. Product Department: phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
  12. Marketing Department: phòng tiếp thị
  13. Sales Department: phòng kinh doanh
  14. Public Relations Department: phòng quan hệ công chúng
  15. Treasury Department: phòng ngân quỹ

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic



Leave a Comment