Skip to content
Khi bắt đầu làm quen với môi trường công sở, các bạn sinh
viên mới ra trường sẽ có rất nhiều bỡ ngỡ, đặc biệt là các thuật ngữ
liên quan đến công việc văn phòng. Chính vì vậy, trong phạm vi bài viết
ngày hôm nay, Ms.Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn tuyển tập các từ vựng
tiếng Anh liên quan đến văn phòng và các phòng ban thường có trong các
công ty nội địa lẫn quốc tế
Bài viết liên quan:
- Agreement: hợp đồng
- Board of directors: hội đồng quản trị, ban quản trị
- Board: ban
- Bonus: tiền thưởng thêm
- Boss: sếp
- Brief: bản tóm tắt, phác thảo
- Briefcase: cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
- Budget: ngân sách, ngân quỹ
- Career: sự nghiệp
- Colleagues: đồng nghiệp
- Company car: ô tô cơ quan
- Company: công ty
- Competition: sự cạnh tranh
- Contract: hợp đồng
- Copyright: bản quyền
- Cubicle: không gian làm việc (của 1 người)
- Database: cơ sở dữ liệu
- Deadline: thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
- Distribution: sự đóng góp
- Duty: nhiệm vụ
- Employee: nhân viên
- Employer: người chủ
- Employment: việc làm
- Equipment: thiết bị
- Facility: cơ sở vật chất
- Full–time: toàn thời gian
- Guidebook: sách hướng dẫn
- Handshake: bắt tay
- Headquarters: trụ sở chính
- Health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- Health insurance: bảo hiểm y tế
- Hire: thuê (người)
- Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- Internship: thực tập
- Interview: phỏng vấn
- Interviewee: người được phỏng vấn
- Interviewer: người phỏng vấn
- Investment: sự đầu tư
- Job description: mô tả công việc
- Job: công việc
- Junk mail: thư rác
- Labor: sự lao động
- Laborer: người lao động
- Leaving date: ngày nghỉ việc
- Manager: người quản lí
- Maternity leave: nghỉ thai sản
- Meeting room: phòng họp
- Meeting: cuộc họp
- Network: mạng lưới
- Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- Offer of employment: lời mời làm việc
- Part–time: bán thời gian
- Pension scheme/pension plan: chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
- Permanent: dài hạn
- Personal mail: thư cá nhân
- Mailbox: hộp thư
- Position: vị trí
- Presentation: bài thuyết trình
- Printed matter: vấn đề in ấn
- Promotion: thăng chức
- Qualifications: bằng cấp
- Recruiment: sự tuyển dụng
- Recruiter: nhà tuyển dụng
- Redundancy: sự dư thừa nhân viên
- Resign: từ chức
- Résumé/CV/curriculum vitae: sơ yếu lí lịch
- Retire: nghỉ hưu
- Salary: lương
- Sick leave: nghỉ ốm
- Sick pay: tiền lương ngày ốm
- Signature: chữ kí
- Staff: nhân viên
- Starting date: ngày bắt đầu
- Statement: lời phát biểu
- Supervisor: người giám sát
- Temporary: tạm thời
- Timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- To accept an offer: nhận lời mời làm việc
- To fire someone: sa thải ai đó
- To get the sack (colloquial): bị sa thải
- Trainee: nhân viên tập sự
- Travel expenses: chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
- Vacancy: chỗ trống nhân sự
- Win–win: 2 bên cùng có lợi
- Working conditions: điều kiện làm việc
- Working hours: giờ làm việc
- Workroom: phòng làm việc
- Workspace: không gian làm việc
- Từ vựng liên quan đến các phòng ban
- Administration Department: phòng hành chính
- Accounting Department: phòng kế toán
- Audit Department: phòng kiểm toán
- Customer Service Department: phòng chăm sóc khách hàng
- International Relations Department: phòng quan hệ quốc tế
- International Payment Department: phòng thanh toán quốc tế
- Information Technology Department (IT): phòng công nghệ thông tin
- Local Payment Department: phòng thanh toán trong nước
- Human Resources Department: phòng nhân sự
- Training Department: phòng đào tạo
- Product Department: phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm
- Marketing Department: phòng tiếp thị
- Sales Department: phòng kinh doanh
- Public Relations Department: phòng quan hệ công chúng
- Treasury Department: phòng ngân quỹ
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!
————-
Ms.Thanh’s Toeic
Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic