Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông đường bộ

Ở Việt Nam, phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến nhất là xe máy và giao thông đường bộ trở thành một chủ đề phổ biến trong các buổi gặp mặt, tán gẫu hoặc chuyện trò. Để làm cho cuộc hội thoại của bạn trở nên hứng thú, sôi nổi và đầy màu sắc, Ms.Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về giao thông đường bộ được dùng nhiều nhất nhé

Bài viết liên quan

TUYỀN TẬP TỪ VỰNG TIÊNG ANH VỀ GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ

  1. Accident /ˈæk.sə.dənt/: Tai nạn
  2. Breathalyser / breθəlaizər/: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở
  3. Car hire /ka:r hair/: Thuê xe
  4. Car park /kar park /: Bãi đỗ xe
  5. Car wash /kɑːr wɔːʃ/: Rửa xe ô tô
  6. Curb /kərb/: Mép vỉa hè
  7. Diesel / ˈdiːzl/: Dầu diesel
  8. Driver /ˈdraɪvər/: Tài xế
  9. Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər/: Giáo viên dạy lái xe
  10. Driving lesson /ˈdraɪvɪŋ ˈlesn/: Buổi học lái xe
  11. Driving licence / ˈdraiviŋˈlaisəns/: Bằng lái xe
  12. Driving test /ˈdraɪvɪŋ test/: Thi bằng lái xe
  13. Dual carriageway /ˈduəl ˈkaridʒ wei/: Xa lộ hai chiều
  14. Flat tyre /flæt ˈtaɪər/: Lốp sịt
  15. Fork /fɔrk/: Ngã ba
  16. Garage /ɡəˈrɑːʒ/: Gara
  17. Hard shoulder /ha:rd ʃouldər/: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe
  18. Level crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ/: Đoạn đường ray giao đường cái
  19. Mechanic /məˈkænɪk/: Thợ sửa máy
  20. Motorway /ˈmoutərˌwei/: Xa lộ
  21. Multi-storey car park /ˈməltiˌstɔrei ka:r pa:rk/: Bãi đỗ xe nhiều tầng
  22. One-way street / wən wei strit/: Đường một chiều
  23. Parking meter /parkingˈmitər/: Máy tính tiền đỗ xe
  24. Parking space /parking speis/: Chỗ đỗ xe
  25. Parking ticket /pa:rking ˈtikit/: Vé đỗ xe
  26. Passenger /ˈpasinjər/: Hành khách
  27. Pedestrian crossing /pəˈdestrēən ˈk ɔ rsing/: Vạch sang đường
  28. Petrol / ˈpetrəl/: Xăng
  29. Petrol pump / ˈpetrəl pʌmp/: Bơm xăng
  30. Petrol station /pəˈträl ˈstāshən/: Trạm bơm xăng
  31. Puncture /ˈpʌŋktʃər/: Thủng xăm
  32. Reverse gear /riˈvərs giər/: Số lùi
  33. Ring road /riŋ roud/: Đường vành đai
  34. Road  /roud/: Đường
  35. Road map /roʊd mæp/: Bản đồ đường đi
  36. Road sign /roud sīn/: Biển chỉ đường
  37. Roadside/ ‘roudsaid/: Lề đường
  38. Roundabout /ˈroundəˌbout/: Bùng binh
  39. Speed limit /spēd  ˈlimiti/: Giới hạn tốc độ
  40. Speeding fine / ˈspiːdɪŋ  faɪn /: phạt tốc độ
  41. T-junction / t-ˈdʒʌŋ ʃn /: Ngã ba
  42. To change gear /tʃeɪndʒ ɡɪr/: Chuyển số
  43. To drive /draɪv/: Lái xe
  44. Toll /tɔl/: Lệ phí qua đường hay qua cầu
  45. Toll road /tɔl roud/: Đường có thu lệ phí
  46. Turning /ˈtərning/: Chỗ rẽ, ngã rẽ
  47. Tyre pressure /tair ˈpre ʃ ər/: Áp suất lốp
  48. Traffic /traefik/: Giao thông
  49. Traffic jam /ˈtræfɪk  dʒæm/: Tắc đường
  50. Traffic light /ˈtrafik lait/: Đèn giao thông
  51. Traffic warden /ˈtrafikˈwardn/: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe
  52. Unleaded /ˌʌnˈledɪd/: Không chì
  53. Vehicle /’vi:hikl/: Phương tiện giao thông

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment