Skip to content
Ở Việt Nam, phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến
nhất là xe máy và giao thông đường bộ trở thành một chủ đề phổ biến
trong các buổi gặp mặt, tán gẫu hoặc chuyện trò. Để làm cho cuộc hội
thoại của bạn trở nên hứng thú, sôi nổi và đầy màu sắc, Ms.Thanh sẽ giới
thiệu đến các bạn tuyển tập các từ vựng tiếng Anh về giao thông đường
bộ được dùng nhiều nhất nhé
Bài viết liên quan
TUYỀN TẬP TỪ VỰNG TIÊNG ANH VỀ GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ
Accident /ˈæk.sə.dənt/: Tai nạnBreathalyser / breθəlaizər/: Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thởCar hire /ka:r hair/: Thuê xeCar park /kar park /: Bãi đỗ xeCar wash /kɑːr wɔːʃ/: Rửa xe ô tôCurb /kərb/: Mép vỉa hèDiesel / ˈdiːzl/: Dầu dieselDriver /ˈdraɪvər/: Tài xếDriving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər/: Giáo viên dạy lái xeDriving lesson /ˈdraɪvɪŋ ˈlesn/: Buổi học lái xeDriving licence / ˈdraiviŋˈlaisəns/: Bằng lái xeDriving test /ˈdraɪvɪŋ test/: Thi bằng lái xeDual carriageway /ˈduəl ˈkaridʒ wei/: Xa lộ hai chiềuFlat tyre /flæt ˈtaɪər/: Lốp sịtFork /fɔrk/: Ngã baGarage /ɡəˈrɑːʒ/: GaraHard shoulder /ha:rd ʃouldər/: Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xeLevel crossing / ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ/: Đoạn đường ray giao đường cáiMechanic /məˈkænɪk/: Thợ sửa máyMotorway /ˈmoutərˌwei/: Xa lộMulti-storey car park /ˈməltiˌstɔrei ka:r pa:rk/: Bãi đỗ xe nhiều tầngOne-way street / wən wei strit/: Đường một chiềuParking meter /parkingˈmitər/: Máy tính tiền đỗ xeParking space /parking speis/: Chỗ đỗ xeParking ticket /pa:rking ˈtikit/: Vé đỗ xePassenger /ˈpasinjər/: Hành kháchPedestrian crossing /pəˈdestrēən ˈk ɔ rsing/: Vạch sang đườngPetrol / ˈpetrəl/: XăngPetrol pump / ˈpetrəl pʌmp/: Bơm xăngPetrol station /pəˈträl ˈstāshən/: Trạm bơm xăngPuncture /ˈpʌŋktʃər/: Thủng xămReverse gear /riˈvərs giər/: Số lùiRing road /riŋ roud/: Đường vành đaiRoad /roud/: ĐườngRoad map /roʊd mæp/: Bản đồ đường điRoad sign /roud sīn/: Biển chỉ đườngRoadside/ ‘roudsaid/: Lề đườngRoundabout /ˈroundəˌbout/: Bùng binhSpeed limit /spēd ˈlimiti/: Giới hạn tốc độSpeeding fine / ˈspiːdɪŋ faɪn /: phạt tốc độT-junction / t-ˈdʒʌŋ ʃn /: Ngã baTo change ge ar /tʃeɪndʒ ɡɪr/: Chuyển sốTo drive /draɪv/: Lái xeToll /tɔl/: Lệ phí qua đường hay qua cầuToll road /tɔl roud/: Đường có thu lệ phíTurning /ˈtərning/: Chỗ rẽ, ngã rẽTyre pressure /tair ˈpre ʃ ər/: Áp suất lốpTraffic /traefik/: Giao thôngTraffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đườngTraffic light /ˈtrafik lait/: Đèn giao thôngTraffic warden /ˈtrafikˈwardn/: Nhân viên kiểm soát việc đỗ xeUnleaded /ˌʌnˈledɪd/: Không chìVehicle /’vi:hikl/: Phương tiện giao thông
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!
————-
Ms.Thanh’s Toeic
Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic