Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng)

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được xem là một trong những thì khó nhất trong tiếng Anh, bởi ý nghĩa và cách sử dụng của nó cực kì dễ lẫn lộn với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Hôm nay Ms.Thanh sẽ hệ thống lại cho các bạn công thức, dấu hiệu nhận biết cũng như tất cả các cách dùng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhé!

1. Công thức thể khẳng định

2. Công thức thể phủ định

3. Công thức thể nghi vấn

4. Công thức chung – câu trả lời

1. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại, và vẫn còn tiếp tục xảy ra (nhấn mạnh tính liên tục)

Ví dụ:

I have been playing tennis for 2 hours

(Tôi đã chơi quần vợt được 2 tiếng rồi – và vẫn đang tiếp tục chơi)

I have been writing for an hour

(Tôi đã viết bài được 1 tiếng rồi – và vẫn còn đang tiếp tục viết)

2. Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vừa mới kết thúc ngay tức thì

Ví dụ:

It has been raining (Trời vừa mới tạnh mưa)

I am tired because I have been working all day (Tôi mệt bởi vì tôi vừa làm việc cả ngày)

– Since + mốc thời gian

Ví dụ:

He has been teaching since early morning. (Anh ấy đi dạy từ sáng sớm.)

– For + khoảng thời gian

Ví dụ:

They have been watching TV for 5 hours. (Họ đã xem ti vi được 5 tiếng đồng hồ rồi.)

– All + thời gian (all the morning, all the afternoon, all day, …)

Ví dụ:

We have been working in the factory all day. (Chúng tôi đã làm việc trong nhà máy cả ngày.)

HIỆN TẠI HOÀN THÀNH HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Diễn đạt một hành động vừa mới kết thúc và ảnh hưởng đến hiện tại  
Ví dụ:
He has finished the program  
(Anh ấy vừa hoàn thành chương trình – và chúng ta có thể thấy được chương trình này ở hiện tại)  
2. Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (dùng với những động từ chỉ hành động như be, have, like, know…  
Ví dụ:
John has been a programmer for 10 years  
3. Diễn tả kinh nghiệm sống hoặc thành tựu bản thân
Ví dụ:
She has tried programming on Ruby  
4. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong một khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn chưa kết thúc tại thời điểm nói
Thường được sử dụng với: today, this morning/evening/afternoon/week…  
Ví dụ:
He has read 3 books about start-ups this week
1. Diễn đạt một hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại (nhấn mạnh tính liên tục của hành động)  
Ví dụ:
He has been creating design for his site for an hour
(Anh ấy đã thiết kế trang web được 1 tiếng rồi – và anh ấy sẽ còn tiếp tục)  
2. Diễn đạt một hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian dài trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại  
Ví dụ:
He has been fixing a system unit  
3. Diễn tả sự tức giận, bực bội, phiền lòng  
Ví dụ:
Someone has been using my laptio  
4. Sử dụng với For-Since nhấn mạnh thời gian xảy ra của sự việc  
Ví dụ:
She has been waiting in the office since 4 o-clock

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment