Gerund and Infinitive (Danh động từ và động từ nguyên thể)

Gerund (Ving) và To-infinitive (Vto) là một trong những chủ điểm văn phạm quan trọng trong kì thi TOEIC cũng như trong văn viết hàng ngày. Hôm nay Ms.Thanh sẽ hệ thống chi tiết cho các bạn từng trường hợp dùng của Gerund (Ving) và To-infinitive (Vto) nhé

1. Định nghĩa

Gerund (danh động từ) là hình thức động từ tận cùng bằng -ing có tính chất của danh từ

Ví dụ:

She likes cooking

Listening to music is my favorite hobby

2. Cách dùng

a. Làm chủ ngữ (Subject)

Ví dụ:

Swimming is my favorite sport

b. Làm tân ngữ (Object)

– Sau một số những động từ như: enjoy, dislike, tolerate, resent, mind, deny, avoid, keep, imagine, resist, appreciate, recall, mention, discuss, practice, miss, postpone, risk, finish, suggest….

Ví dụ:

Have you finished writing your book?

Michelle enjoys playing the piano.

– Sau tất cả các giới từ như: in, on, at, to, for, with, from, about…..

Ví dụ:

John gave up smoking because of his doctor’s advice

Henry is worried about his upcoming marketing campaign

– Sau một số thành ngữ/cụm từ đặc biệt như:

+ Can’t bear = Can’t stand: không thể chịu đựng

+ Can’t help: không thể không

+ Feel like: cảm thấy như

+ Look forward to: trông đợi

+ Get used to = Be accustomed to: quen với

+ Object to: phản đối

+ Committed to: cam kết

+ It’s no good: vô ích

+ It’s not worth: không xứng đáng

+ Spend time/money doing something: dành tiền/thời gian cho việc gì đó

+ Waste time/money doing something: phí tiền/thời gian cho việc gì đó

Ví dụ:

We can’t stand talking to him after all he has done to us

We are accustomed to eating dinner at 7 p.m.

1. Định nghĩa

To-infinitive là hình thức cơ bản của động từ. Gồm dạng nguyên thể có to (to-infinitive) hoặc không có to (bare-infinitive)

Ví dụ:

I want to tell her the truth

To meet him was all I desired

2. Cách dùng

1. Làm trạng từ (adv), bổ nghĩa cho động từ, chỉ mục đích

Ví dụ:

She telephoned to invite me to the party

(Cô ấy gọi điện để mời tôi dự tiệc)

2. Làm tân ngữ (Object) bổ nghĩa cho động từ

Sau một số những động từ như: agree, aim, get, happen, appear, arrange, promise, refuse, ask, hesitate…..

Ví dụ:

He did not want to come with us

Finally, I am able to get to the airport on time

3. Làm tân ngữ (Object) cho tính từ

Sau các tính từ như able, afraid, amused, annoyed, boring, careful, certain, crazy, dangerous, difficult…

Ví dụ:

I am curious to know the news

Dinner was ready to be served

4. Làm tân ngữ (object) sau cụm too/enough

Ví dụ:

She is too young to have a driving license

He was lucky enough to win the prize

5. Làm tân ngữ (object) sau các từ để hỏi như what, who, whom, which, when, how….

Ví dụ:

I don’t know what to say

Do you know how to dance?

1. TRY

– Try + Ving: thử

– Try + Vto: cố gắng

Ví dụ:

We tried implementing the new guidelines

(Chúng tôi thử thi hành hướng dẫn mới)

We tried to implement the new guidelines

(Chúng tôi cố gắng thi hành hướng dẫn mới)

2. STOP

– Stop + Ving: ngừng hẳn

– Stop + Vto: ngừng để làm việc khác

Ví dụ:

I stopped speaking to the boss

(Tôi không nói chuyện với ông chủ nữa)

I stopped to speak to the boss

(Tôi ngừng công việc đang làm lại để có thể nói chuyện với ông chủ)

3. REMEMBER

Remember + Ving: nhớ đã làm việc gì đó

Remember + Vto: nhớ để làm việc gì đó

Ví dụ:

We remembered checking the contract

(Chúng tôi nhớ là đã kiểm tra hợp đồng rồi)

We remembered to check the contract

(Chúng tôi nhớ phải kiểm tra hợp đồng này)

4. FORGET

Forget + Ving: quên đã làm việc gì đó

Forget+ Vto: quên để làm việc gì đó

Ví dụ:

We forget to book the hotel room

(Chúng tôi quên việc phải đặt phòng khách sạn)

We forget booking the hotel room

(Chúng tôi đã quên đặt phòng khách sạn)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment