Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng

Ngày nay, du lịch trở thành một nhu cầu thiết yếu của rất nhiều bạn trẻ. Khi đi du lịch nước ngoài, chúng ta chắc chắn sẽ có nhiều lần đến những quán ăn và nhà hàng nơi người phục vụ là những người bản xứ và phương tiện giao tiếp duy nhất chỉ có thể là tiếng Anh. Lúc này các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong nhà hàng trở nên cực kì cần thiết. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng đến với các mẫu câu giao tiếp trong nhà hàng các bạn nhé!

Các bài liên quan

— CÁC MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH TRONG NHÀ HÀNG–

  1. What would you like to drink? (Anh chị muốn uống gì ạ?)

– Ice tea, please! (Cho một trà đá nhé.)

– Just water for me. (Cho anh/chị ly nước được rồi.)

– What do you have? (Ở đây có những gì?)

– Could I see the wine list? (Cho anh/chị xem danh sách rượu được không?)

– Nothing for me, thanks. (Anh/chị không uống gì cả, cảm ơn nhé.)

  1. Are you ready to order? (Anh chị sẵn sàng gọi món chưa ạ?)

– Not quite. I think we need a little more time. (Chưa đâu, đợi tụi anh/chị thêm chút nữa nha.)

– What are the specials today? (Hôm nay có món gì đặc biệt?)

– Yes, I’ll have a baked chicken with potatoes. (À, cho anh/chị một phần gà nướng với khoai tây.)

*** Cách thông dụng nhất để gọi món là I’ll have….

– Uh-huh. To start off, we’ll split an order of spring rolls. (Uhm, trước tiên cho anh/chị một phần gỏi cuốn khai vị trước nhé.)

*** Start off = gọi món khai vị

*** Split = ăn chung.

– Almost, I just have a couple of questions. (Sắp xong rồi, anh/chị có vài câu hỏi.)

  1. Is everything ok? (Mọi thứ vẫn ổn chứ ạ?)

*** Khi đang ăn, phục vụ sẽ tới và hỏi câu này để xem bạn có cần gì không.

– Yes, everything’s fine. Thanks. (Yeah, mọi thứ ổn cả. Cảm ơn nhé!)

– It’s all delicious! (Món nào cũng ngon hết!)

– Could we have some more water please? (Cho anh/chị thêm chút nước được không?)

*** Could we have là một cách lịch sự để yêu cầu người ta lấy gì đó cho mình.

– Actually, I’m still waiting for my side dish. (Thiệt ra thì anh/chị vẫn đang đợi món phụ.)

*** side dish = món ăn phụ đi kèm với món chính

– To be honest, my food is kinda cold. Could you heat it up? (Thực lòng mà nói thì đồ ăn hơi nguội. Em hâm nóng dùm anh chút được không?)

*** To be honest là cách nói lịch sự khi chuẩn bị nói điều gì đó tiêu cực.

  1. Can I get you anything else? (Anh/chị có cần gì nữa không?)

*** Phục vụ thường sẽ hỏi câu này sau khị bạn đã ăn xong.

– Two Vietnamese coffees, please. (Cho 2 ly cà phê sữa đá.)

– Just the check, please. (Tính tiền dùm anh/chị luôn.)

– Could I have a look at the dessert menu? (Cho anh xem menu món tráng miệng được không?)

– I’ll have a slice of apple pie. (Cho anh một lát bánh táo.)

– No thanks. I think we’re just about done. (Ồ không, cảm ơn. Anh/chị cũng ăn xong rồi.)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment