Từ vựng TOEIC: Keep – Forward – Wish ( Cách dùng, phân loại, ví dụ)

Để có thể thành công chinh phục kì thi TOEIC, các bạn cần trang bị cho mình những từ vựng thường gặp trong các bài thi đọc hiểu. Ngoài ý nghĩa của các từ này, các bạn cần phân biệt cách dùng và cả vị trí trong câu của chúng. Chỉ có như vậy, các bạn mới có thể tiêt kiệm thời gian và tránh sai sót nhiều nhất trong khi làm bài. Trong bài viết này, Ms.Thanh sẽ phân biệt cho các bạn 3 từ vựng TOEIC thường gặp trong các kì thi gồm: Keep – Forward – Wish

a. Phát âm:

British English: /kiːp/

North American English: /kiːp/

b. Ý nghĩa:

1. giữ, duy trì một trạng thái hoặc một vị trí, khiến cho ai làm như thế

Ví dụ:

The notice said ‘Keep off (= Do not walk on) the grass’. (Bảng thông báo ghi “Không dẫm lên cỏ”)

She kept the children amused for hours. (Cô ấy giữ cho bọn trẻ vui vẻ hàng giờ)

He kept his coat on. (Anh ấy mặc nguyên áo khoác)

I’m very sorry to keep you waiting. (Tớ xin lỗi vì đã để cậu đợi)

2. tiếp tục làm gì, cứ, vẫn cứ, làm gì đó liên tục (lặp đi lặp lại)

Ví dụ:

Keep smiling! (Cứ cười tiếp đi!)

Don’t keep on interrupting me! (Đừng cứ ngắt lời tớ như thế!)

3. giữ, giữ lại

Ví dụ:

Here’s a five dollar bill—please keep the change. (Đây là tớ 5 đô la – chị cứ giữ luôn tiền lẻ đi)

4. giữ cái gì cho ai

Ví dụ:

Please keep a seat for me. = Please keep a seat for me. (Hãy giữ cho tớ 1 ghế nhé)

5. keep a secret/ keep something secret (from somebody): giữ bí mật

Ví dụ:

Can you keep a secret? (Cậu có thể giữ bí mật được không ?)

She kept her past secret from us all. (Cô ấy giữ bí mật về quá khứ với chúng tớ)

6. keep a diary, an account, a record, etc. : viết lại thứ gì để theo dõi

Ví dụ:

She kept a diary for over twenty years. (Cô ấy viết nhật kí suốt hơn 20 năm)

Keep a note of where each item can be found. (Hãy ghi chú lại từng vật có thể được tìm thấy ở đâu)

6. Phrasal verbs (cụm động từ)

+ keep away (from somebody/something) : tránh xa ai/cái gì

Ví dụ:

Keep away from the edge of the cliff. (hãy tránh xa mép vách đá ra)

+ keep somebody from something: ngăn không cho ai làm gì

Ví dụ:

I hope I’m not keeping you from your work. (Tớ hi vọng là tớ không cản trở cậu làm việc)

The church bells keep me from sleeping. (Tiếng chuông nhà thờ khiến tớ không ngủ được)

+ keep on: tiếp tục

Ví dụ:

The rain kept on all night. (Trời tiếp tục mưa cả đêm)

Keep on until you get to the church. (Hãy tiếp tục cho đến khi anh đi đến nhà thờ)

+ keep out (of something): tránh xa, không được vào

Ví dụ:

The sign said ‘Private Property—Keep Out! (Biển báo ghi “Tư gia – Không vào”)

+ keep up (with somebody/something): theo kịp, đuổi kịp

Ví dụ:

Slow down—I can’t keep up! (Chậm lại đi! Tớ không thể theo kịp được)

I can’t keep up with all the changes. (Tớ không thể theo kịp tất cả sự thay đổi được)

a. Phát âm:

British English: / ‘fɔ:wəd/

North American English: / ‘fɔ:rwərd/

b. Ý nghĩa

1. Trạng từ

+ về phía trước, đằng trước

Ví dụ:

They ran forward to welcome her. (Chúng chạy về phía trước để đón mẹ)

He took two steps forward. (Anh ấy tiến 2 bước về phía trước)

+ về tương lai, về sau này

Ví dụ:

Looking forward, we hope to expand our operations in several of our overseas branches.

(Trong tương lai chúng tôi hy vọng sẽ mở rộng hoạt động ở một số chi nhánh ở nước ngoài.

2. Tính từ

+ hướng lên phía trước

Ví dụ:

The door opened, blocking his forward movement. (cánh cửa mở ra và chặn mất đường di chuyển về phía trước của anh ta)

+ ở phía trước

Ví dụ:

the forward cabins (ca-bin phía trước)

3. Động từ

+ gửi, chuyển tiếp (hàng hóa, thông tin)

Ví dụ:

We will be forwarding our new catalogue to you next week. (Chúng tôi sẽ chuyển cho bạn ca-ta-lô mới của chúng tôi vào tuần tới)

a. Phát âm

British English, North American English: / wɪʃ/

English Spelling: [wish]

b. Ý nghĩa

1. Động từ

+ ước gì, phải chi

Ví dụ:

I wish I were taller. (Ước gì mình cao hơn)

‘Where is he now?’ ‘ I only wish I knew!’ (Anh ấy đang ở đâu thế? – Phải chi mà tớ biết)

He’s dead and it’s no use wishing him alive again. (Nó chết rồi, ước nó sống lạ cũng chẳng ích gì đâu)

+ yêu cầu, mong muốn, hy vọng

Ví dụ:

You may stay until morning, if you wish. (Cậu có thể ở lại đến sáng nếu cậu muốn)

I don’t wish (= I don’t mean) to be rude, but could you be a little quieter? (Tớ không muốn tỏ ra thô lỗ đâu nhưng cậu có thể yên lặng hơn một chút được không ?)

Wish me luck! (Chúc tớ may mắn đi)

2. Danh từ

+ mong ước, mong muốn

Ví dụ:

She expressed a wish to be alone. (Cô ấy thể hiện mong muốn được ở một mình)

He had no wish to start a fight. (Anh ấy không hề muốn bắt đầu một cuộc cãi vã)

I can understand her wish for secrecy. (Tôi có thể hiểu được ước muốn được giữ bí mật của anh ấy)

+ điều ước

Ví dụ:

I’m sure that you will get your wish. (Tớ chắc chắn là cậu sẽ đạt được điều ước của mình)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment