Từ vựng tiếng Anh về rau củ (kèm phiên âm & hình ảnh minh họa)

Rau củ quả luôn đóng một vai trò không thể thay thế được trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn đã biết cách đọc tên những loại rau củ thường gặp nhất chưa? Hôm nay Ms.Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn 24 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất của các loại rau củ nhé:

  1. Artichoke /ˈɑːr.t̬ɪ.tʃoʊk/: bông atiso
  2. Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: măng tây
  3. Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: củ dền
  4. Bell pepper /belˈpep.ər/: ớt chuông
  5. Broccoli /ˈbrɒk.əl.i/: bông cải xanh
  6. Bussels sprout /ˌbrʌs·əl ˈsprɑʊts/: cải bruxen
  7. Cabbage /ˈkæb.ɪdʒ/: bắp cải
  8. Carrot /ˈkær.ət/: cà rốt
  9. Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/: bông cải trắng
  10. Celery /ˈsel.ər.i/: cần tây
  11. Corn /kɔːrn/: bắp
  12. Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: dưa leo
  13. Eggplant /ˈeɡ.plɑːnt/: cà tím
  14. Green bean /ɡriːn biːn/: đậu que
  15. Lettuce /ˈlet.ɪs/: rau diếp
  16. Mushroom /ˈmʌʃ.ruːm/: nấm
  17. Onion /ˈʌn.jən/: củ hành
  18. Pea /piː/: đậu hà lan
  19. Potato /pəˈteɪ.təʊ/: khoai tây
  20. Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: bí
  21. Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ
  22. Sweet potato /swiːt pəˈteɪ.təʊ/: khoai lang
  23. Tomato /təˈmɑː.təʊ/: cà chua
  24. Zucchini /zʊˈkiː.ni/: bí xanh

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment