Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng tắm

Tuyển tập từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trong phòng tắm:

  1. Toilet: Nhà vệ sinh
  2. Toilet paper: Giấy vệ sinh
  3. Tiles: Gạch đá, gạch vuông
  4. Conditioner: Dầu xả
  5. Deodorant: Chất khử mui
  6. Curtain: Màn cửa
  7. Bath towel: Khăn tắm
  8. Shampoo: Dầu gội đầu
  9. Sponge: Bọt biển, cao su xốp (dùng để tắm)
  10. Bidet: chậu rửa tự động
  11. Bath: bồn tắm
  12. Soap: xà phòng
  13. Soap Dosh: khay đựng xà phòng
  14. Shower: Vòi sen
  15. Bath mat: tấm thảm hút nước ở buồng tắm
  16. Screen: tấm màn che
  17. Light: đèn
  18. Bathroom cabinet: tủ có nhiều ngăn được để trong phong tắm
  19. Mirror: gương
  20. Shaving foam: kem cạo râu
  21. Hair brush: bàn chải tóc
  22. Tap (BrE): vòi nước
  23. Faucet (AmE): vòi nước
  24. Washbasin: chậu rửa mặt
  25. Razor: dao cạo
  26. Comb: lược chải tóc
  27. Toothpaste: kem đánh răng
  28. Toothbrush Holder: kệ để bàn chải đánh răng
  29. Toothbrush: bàn chải đánh răng
  30. Hand Towel: khăn lau tay
  31. Towel rail: giá treo khăn tắm
  1. Could you tell me where the restroom is please?
  2. Can you tell me where the restroom is?
  3. Where is the lavatory?
  4. Where is the loo?
  5. Where is the ladies’/men’s room please?

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment