Skip to content
Hình ảnh đất nước Việt Nam chúng ta luôn gắn liền với
ruộng đồng bát ngát, các đồi chè xanh mướt. Do đó, thật là thiếu sót khi
chúng ta bỏ lỡ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến nông nghiệp, vừa
giúp đoạn hội thoại giao tiếp của các bạn trở nên phong phú và cũng tràn
đầy tinh thần dân tộc hơn. Hãy cùng đến với tuyển tập các từ vựng giao
tiếp liên quan đến nông nghiệp các bạn nhé
Các bài liên quan
TỪ VỰNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ NÔNG NGHIỆP
Agroecology /ægroui’kɔlədʒi/: Sinh thái học nông nghiệpAgronomy /ə’grɔnəmi/: Ngành nông họcAlkaline /’ælkəlain/: KiềmAlkalinity /,ælkə’liniti/: Độ kiềmAlluvium /ə’lu:vjəm/: Đất bồi, đất phù saAnnual /’ænjuəl/: Cây một nămBarley /’bɑ:li/: Đại mạch, lúa mạchBiennial /bai’eniəl/: Cây hai nămBroiler /’brɔilə/: Gà thịt thương phẩmCarpel /’kɑ:pel/: Lá noãnCompost /’kɔmpɔst/: Phân xanh, phân trộnCotyledon /,kɔti’li:dən/: Lá mầmCrown /kraun/: Tán cây, đỉnh, ngọnCultivation /,kʌlti’vei∫n/: Trồng trọt, chăn nuôiCutting /ˈkʌtɪŋ/: Giâm cànhChloroplast /’klɔrəplæst/: Lục lạp, hạt diệp lụcDecomposer /ˌdiːkəmˈpəʊzə/: Sinh vật phân hủyDecomposition /,di:kɔmpə’zi∫n/: Sự phân hủyDormant /’dɔ:mənt/: Không hoạt động, nằm imDrop /drɔp/: Giọt nướcEvaporation /i,væpə’rei∫n/: Sự bốc hơi của nướcFoliage /’fouliidʒ/: Tán láGermination /,dʒə:mi’nei∫n/: Sự nảy mầmHeifer /’hefə/: Con bê cáiHerbicide /’hə:bisaid/: Thuốc diệt cỏHerbivore /hə:’bivərə/: Động vật ăn cỏHeredity /hi’rediti/: Di truyềnIndigestible /,indi’dʒestəbl/: Không thể tiêu hóa đượcLiming /ˈlaɪmɪŋ/: Bón vôiManuring /məˈnjʊərɪŋ/: Bón phânMoisture /’mɔist∫ə/: Độ ẩmMonoculture /’mɔnəkʌlt∫ə/: Độc canhNursery /’nə:sri/: Ruộng ươm, vườn ươmOsmosis /ɔz’mousis/: Sự thẩm thấuOvary /’ouvəri/: Bầu nhụyOverfeed /’ouvə’fi:d/: Cho ăn quá nhiềuPerennial /pə’reniəl/: Cây lâu nămPesticide /’pestisaid/: Thuốc trừ sâuPistil /’pistl/: Nhụy hoaPlumule /’plʌmju:l/: Chồi mầmPrecipitation /pri,sipi’tei∫n/: Lượng mưaRadicle /’rædikl/: Rễ mầm, rễ conRanch /rɑ:nt∫/: Trại chăn nuôiRespiration /,respə’rei∫n/: Sự hô hấpReutilize /ˌriːˈjuːtɪˌlaɪz/: Tái sử dụngSeedling /ˈsiːdlɪŋ/: Cây giống, cây conShrivel /’∫rivl/: Bị xoăn, quăn, nhăn nheoAcid soil: Đất phènAerobic bacteria: Vi khuẩn hiếu khíAgricultural biological diversity: Tính đa dạng sinh học nông nghiệpAgriculture commodities: Các mặt hàng nông sảnAgrobiodiversity : Đa dạng sinh học nông nghiệpArable land: Đất canh tácAvian influenza: Cúm gàBiological agriculture: Nông nghiệp sinh họcBiological control : Kiểm soát sinh họcBovine spongiform encephalopathy (BSE) : Bệnh bò điênCash crop : Công công nghiệpCitrus canker: Bệnh thối cây ra quả có múiCrop rotation: Luân canhCross pollination : Thụ phấn chéoDepleted soil: Đất nghèoDigestive troubles: Rối loạn tiêu hóaDrainage canal: Mương thoát nướcEnvironmental impact: Tác động của môi trườngFeeder canal: Mương cấp nướcFeeding stuffs : Thức ăn của gia súcFoot-and-mouth disease : Bệnh lở mồm long móngGuard cell: Tế bào bảo vệHerd bull: Bò đực để làm giốngHorticultural crops : Nghề làm vườnInternal organs: Nội tạngMad cow disease: Bệnh bò điênMilking animal: Động vật cho sữaOrganic agriculture : Nông nghiệp hữu cơPaddy field: Đồng lúa, ruộng lúaPesticide residual: Dư lượng thuốc trừ sâuPollen grain: Hạt phấnPollination: Sự thụ phấnProduction cost: Chi phí sản xuấtProtection canal : Mương bảo vệ câyPhotosynthesis : Quang hợpReproductive part: Bộ phận sinh sảnRoot system: Bộ rễ câySeed dispersal: Sự phát tán của hạtSoil conditioning: Cải tạo đấtSoil conservation: Bảo tồn đấtSoil horizon: Tầng đấtSoil particles: Phân tử đấtSoil surface : Bề mặt thổ nhưỡng
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!
————-
Ms.Thanh’s Toeic
Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic