Từ vựng tiếng Anh chủ đề hàng không

Ngày nay, du lịch đã là một phần tất yếu của cuộc sống mỗi người chúng ta. Khi đi du lịch, điều chúng ta cảm thấy băn khoăn nhất là có thể giao tiếp được một cách thoải mái ở sân bay và trên máy bay. Để tránh tình trạng bối rối thường gặp khi đi du lịch, Ms.Thanh đã tổng hợp các từ vựng giao tiếp tiếng Anh thường gặp nhất tại sân bay trên máy bay và cả các mẫu câu thường dùng trong giao tiếp. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!

Bài viết liên quan

TUYỀN TẬP TỪ VỰNG TIÊNG ANH VỀ HÀNG KHÔNG

  1. Airplane/ plane/ jet: máy bay
  2. Airport information desk: quầy thông tin tại sân bay
  3. Air sickness bag: túi nôn
  4. Aisle: lối đi giữa các dãy ghế
  5. Aisle seat: ghế ngồi cạnh lối đi
  6. Armrest: chỗ gác tay
  7. Arrival halls: khu vực đến
  8. Baggage: hành lý
  9. Baggage claim: khu nhận hành lý ký gửi
  10. Baggage carousel: băng chuyền hành lý ký gửi
  11. Boarding pass: thẻ lên máy bay
  12. Cabin: buồng ca-bin
  13. Carry-on bag: hành lý được mang lên buồng máy bay
  14. Check-in: làm thủ tục bay
  15. Check-in counter: quầy đăng kí
  16. Check-in clerk: nhân viên quầy làm thủ tục
  17. Cockpit: buồng lái
  18. Snack bar: quầy bán thức ăn nhẹ
  19. Co-pilot: phi công phụ
  20. Customs: hải quan
  21. Customs declaration form: tờ khai hải quan
  22. Customs officer: cán bộ hải quan
  23. Duty free shop: cửa hàng miễn thuế
  24. Emergency exit: lối thoát hiểm
  25. First-class section: toa hạng nhất
  26. Flight attendant: tiếp viên hàng không
  27. Fuselage: thân máy bay
  28. Garment bag: túi đựng quần áo khi đi du lịch
  29. Gate: cửa
  30. Gift shop: cửa hàng bán quà tặng
  31. Immigration: xuất nhập cảnh
  32. Immigration officer: viên chức xuất nhập cảnh
  33. Lavatory/ bathroom: phòng vệ sinh/ phòng tắm
  34. Landingtake-off: hạ cánh/ cất cánh
  35. Life vest: phao cứu sinh
  36. Lost and found: phòng tìm hành lý thất lạc
  37. Luggage carrier: giá đỡ hành lý
  38. Middle seat: ghế ngồi ở giữa
  39. Metal detector: thiết bị dò kim loại
  40. Overhead compartment: ngăn chứa đồ trên cao
  41. Oxygen mask: mặt nạ dưỡng khí
  42. Passenger: hành khách
  43. Passport: hộ chiếu
  44. Passport control: kiểm tra hộ chiếu
  45. Pilot: phi công/ cơ trưởng
  46. Porter/ skycab: phu khuân vác
  47. Remain seated: ngồi yên trên ghế
  48. Runway: đường băng
  49. Seat belt: dây an toàn
  50. Security checkpoint: trạm kiểm soát an ninh
  51. Security guard: nhân viên bảo vệ
  52. Suitcase: va-li
  53. Terminal: nhà đón khách
  54. Ticket:
  55. Ticket agent: nhân viên bán vé
  56. Ticket counter: quầy bán vé
  57. Tray table: bàn xếp (gắn sau ghế trên máy bay)
  58. Waiting area: khu vực chờ đợi
  59. Window seat: ghế ngồi cạnh cửa sổ
  1. Could I have your phone number, please? – Tôi có thể biết số điện thoại của anh/chị không?
  2. Could you spell your name please? – anh/chị có thể đánh vần tên được không?
  3. Child fares is 75 percent of the adult fares – Giá vé trẻ em bằng 75% giá vé người lớn.
  4. Good morning sir / madam – Chào ông / bà buổi sáng.
  5. Have you got frequent flyer number? – Anh / chị có thẻ khách hàng thường xuyên không?
  6. Here’s your ticket – Đây là vé của anh / chị.
  7. How can we contact you? – chúng tôi có thể liên lạc với anh/chị như thế nào?
  8. I’ll check that for you now – Tôi sẽ kiểm tra cho anh / chị ngay bây giờ.
  9. I’m sorry the … class is full (there is no more seat on ….class) – Tôi e rằng hạng… đã hết chỗ.
  10. I’m sorry. The flight is fully booked– Tôi rất tiếc, chuyến bay đã hết chỗ.
  11. Let me check if the flight is available or not – Tôi sẽ kiểm tra xem chuyến bay còn chỗ hay không.
  12. May I book you on Business class (Economy class)? – Tôi có thể đặt anh / chị hạng ghế thương gia (phổ thông) được không?
  13. How may I help you? – Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
  14. Thank you for choosing our service – Cám ơn anh / chị đã chọn dịch vụ của chúng tôi.
  15. This fare included all taxes – Giá vé này đã bao gồm tất cả các loại thuế.
  16. What time would you like to fly? – Anh/chị muốn chuyến bay giờ nào?
  17. When do you want to return? – Khi nào anh / chị muốn quay về?
  18. When would you like to book the flight? – khi nào anh/chị muốn bay?
  19. Where would you like to travel / go? – Anh / chị muốn đi đâu?
  20. Which class do you prefer? – anh/chị muốn hạng ghế nào?
  21. Which class would you like to travel on? – Anh / chị muốn hạng ghế nào?
  22. Would you like to make the booking for your return? – Anh / chị có muốn đặt vé khứ hồi không?
  23. Would you like to pay in cash or by credit card? – Anh / chị trả tiền mặt hay bằng thẻ tín dụng?
  24.  Would you please give me your frequent flyer number? – Anh / chị có thể cho tôi biết số thể hội viên của anh/chị đươc không?
  25. Yes, there are seats available on flight from… to… at… – Vâng, vẫn còn chỗ trống trên chuyến bay từ…đến … lúc …
  26. Your booking code is… – Mã đặt chỗ của anh / chị là…
  27. Your booking is done – Đặt chỗ của anh / chị đã xong.

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment