Thì hiện tại đơn (Công thức, dấu hiệu nhận biết, cách dùng)

Thì hiện tại đơn là một trong những thì căn bản nhất cũng như được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Nắm chắc được ý nghĩa cũng như dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc ôn thi TOEIC.

1. Công thức chia động từ “to be”

2. Công thức thể khẳng định:

3. Công thức chung (thể khẳng định – phủ định – nghi vấn)

Cách dùng thì hiên tại đơn Ví dụ của thì hiện tại đơn
Diễn đạt một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong hiện tạiHe sometimes stays up late until 11 p.m. (Anh ấy thỉnh thoảng thức đến 11 giờ) We always have breakfast before going to work every day. (Chúng tôi luôn ăn sáng trước khi đi làm mỗi ngày)
Diễn đạt một chân lý hoặc sự thật hiển nhiênThe sun rises in the East (Mặt trời mọc ở phía Đông) The earth moves around the Sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời)
Sự việc xảy ra trong tương lai (thường áp dụng để nói về thời gian biểu, chương trình hoặc kế hoạch đã được cố định theo thời gian)The plane lands at 4 p.m. this afternoon. (Chiếc máy bay hạ cánh lúc 4 giờ chiều nay) The train leaves at 6 am tomorrow. (Xe lửa khởi hành lúc 6 giờ sáng mai.)
Sử dụng trong câu điều kiện loại 1What will you do if he calls you back? (Bạn sẽ làm gì nếu anh ấy gọi lại cho bạn?)
Sử dụng trong một số cấu trúc khácI will wait here until he comes back (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi anh ấy quay về)
  1. Always: luôn luôn
  2. Usually = Normally = Regularly = Often = Frequently: thường xuyên
  3. Generally: nói chung
  4. Sometimes = Occasionally: thỉnh thoảng
  5. Rarely = Seldom = Hardly = Scarcely: hiếm khi
  6. Never: không bao giờ
  7. Mostly: hầu hết
  8. Every morning/afternoon/evening/night/day: mỗi buổi sáng/trưa/chiều/tối/đêm/ngày
  9. Every hour/week/year: mỗi giờ/tuần/ngày
  10. In the morning/afternoon/evening/night: vào buổi sáng/trưa/chiều/tối
  11. Every Sunday/Saturday…: mỗi ngày CN/T7…..
  12. On Sundays/Saturdays….: vào các ngày CN/T7….
  13. At weekends/night/midnight: vào cuối tuần/ban đêm/giữa đêm
  14. On weekdays: vào các ngày trong tuần
  15. Daily/Weekly/Monthly/Yearly/Annually: hàng ngày/tuần/tháng/năm
  16. Once a day/week/month/year: 1 lần 1 ngày/tuần/tháng/năm
  17. Twice a day/week/month/year: 2 lần 1 ngày/tuần/tháng/năm
  18. Three times a day/week/month/year: 3 lần 1 ngày/tuần/tháng/năm
  19. Several times a day/week/month/year: vài lần 1 ngày/tuần/tháng/năm
  20. Many times a day/week/month/year: nhiều lần 1 ngày/tuần/tháng/năm

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment