So sánh (so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất, so sánh kép)

So sánh là một trong những phần văn phạm khá phức tạp trong tiếng Anh và cả trong kì thi TOEIC, bởi nó có đến 4 dạng so sánh hoàn toàn khác nhau: so sánh bằng, so sánh hơn, so sánh nhất và cả so sánh kép. Hôm nay chúng ta sẽ cùng đến với công thức, cách dùng và cả dấu hiệu nhận biết của từng loại các bạn nhé!

Subject + Verb + (not) as + adjective/adverb + as + Noun/Clause

Ví dụ:

He is not as tall as his father (Anh ấy không cao bằng ba của mình)

Was the play as interesting as you expected? (Vở kịch có thú vị như bạn mong đợi không?)

Subject + Verb + (not) the same + (noun) + as + noun

Ví dụ:

I don‘t have the same age as Peter does

My house is the same height as his (house) (Nhà tôi cao bằng nhà anh ấy)

1. Công thức

Subject + Verb + adj/adv + er + than + Noun/Clause

Ví dụ:

Today is hotter than yesterday (Hôm nay nóng hơn hôm qua)

Subject + Verb + more + adj/adv than + Noun/Clause

Ví dụ:

He speaks English more fluently than his sister does
(Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn chị của mình)

2. Cách thêm -er vào tính từ (adjective) và trạng từ (adverb)

Subject + Verb + less + adj/adv + than + Noun/Clause

Ví dụ:

Henry’s watch is less expensive than mine (Đồng hồ của Henry thì ít đắt tiền hơn của tôi)

1. Đối với từ ngắn

Subject + Verb + the +adj/adv + est+ Noun/Clause

Ví dụ:

John is the tallest boy in the family (John là cậu bé cao nhất trong gia đình)

2. Đối với từ dài

Subject + Verb + the most +adj/adv + Noun/Clause

Ví dụ:

This poster is the most colorful in the hall right now
(Bức áp phích này màu sắc nhất trong hội trường hiện tại)

3. So sánh ít nhất

Subject + Verb + the least + adj/adv + Noun/Clause

Ví dụ:

These shoes are the least expensive among all in this store

(Những đôi giày này là mắc nhất trong cửa hàng này)

Adjective/AdverbSo sánh hơnSo sánh nhất
good/wellbetterbest
badlyworseworst
little (+ danh từ không đếm đươc)lessleast
few (+ danh từ số nhiều)fewfewer
much / manymoremost
farFarther FurtherFarthest Furthest
oldolder/elderoldest/eldest

1. So sánh đồng tiếng (càng…càng)

the + so sánh hơn + Subject + Verb, the + so sánh hơn + Subject + Verb

Ví dụ: The sooner you leave, the earlier you will arrive in Ha Noi

(Bạn rời đi càng sớm, bạn càng mau đến Hà Nội)

2. So sánh lũy tiến (càng ngày càng)

Short Adjective/Adverb + er and Short Adjective/Adverb+ er

Ví dụ:

Betty is younger and younger (Betty càng ngày càng trẻ)

more and more + long Adjective/Adverb

Ví dụ:

Her story was more and more attractive

(Câu chuyện của cô ấy càng ngày càng hấp dẫn)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment