Phân biệt the others – the other – another – others

Trong văn phạm tiếng Anh, chúng ta thường xuyên nhầm lẫn cách sử dụng của các từ “other” như another – the others hoặc others. Đôi khi chúng ta dịch là một cái khác hoặc những cái khác. Nhưng sự khác biệt chính yếu của những từ này là gì? Bài viết hôm nay sẽ phân biệt cho các bạn cách dùng của từng loại kèm cả hình ảnh và ví dụ minh họa chi tiết nhé!

A. THE OTHERS : cái kia ( còn lại trong 2 cái )

Ví dụ:

There are 2 chairs, one is red, the other is blue (= the other chair)

(Có 2 cái ghế, một thì màu đỏ, cái còn lại màu xanh)

B. THE OTHERS: những cái kia ( những cái còn lại trong 1 số lượng nhất định)

Ví dụ:

 There are 20 students, one is fat, the others are thin

(Có 20 sinh viên. Một bạn thì béo, các bạn còn lại thì gầy)

Như vậy:

There are 20 students, one is fat, the others are thin

= There are 20 students, one is fat, the other students are thin

C. ANOTHER:

  1. Another (adj) + Noun (số ít) : thêm 1 người, 1 vật nữa/tương tự/khác

Ví dụ:

Would you like another cup of tea ?

( Bạn có muốn uống thêm 1 tách trà ko ? )

  1. Another ( đại từ )

Ví dụ:

This book is boring. Give me another

( Quyển sách này chán quá. Đưa tôi quyển khác đi )

  1. Another

Ví dụ:

I need another fifty dollars

( Tôi muốn thêm $50 nữa )

D. OTHERS: những cái khác (không nằm trong số lượng nào cả).

Ví dụ:

Some students like sport, others don’t

(Một số sinh viên thích thể thảo, một số còn lại thì không)

Như vậy:

Some students like sport, others don’t

= Some students like sport, other students don’t.

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment