Các mẫu câu giao tiếp cơ bản: Đồng ý và Phản đối

Mời các bạn cùng học tiếng Anh với Ms.Thanh thông qua một số mẫu câu diễn đạt sự đồng tình phản đối trong giao tiếp cơ bản. Nắm bắt những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp thuận lợi và trôi chảy hơn rất nhiều.

“Tôi hoàn toàn đồng ý”

  1. I completely/ absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
  2. There is no doubt about it that… (Hoàn toàn không có nghi ngờ gì về điều đó)
  3. I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa)
  4. I completely agree. (Tôi hoàn toàn đồng ý)
  5. That’s so true. (Điều đó đúng đấy)
  6. Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy)
  7. Exactly. (Chính xác)
  8. Of course. (Tất nhiên)
  9. You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng)
  10. Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý)
  11. I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy)
  12. That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay)
  13. I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy – đồng ý với việc ai phản đối điều gì)
  14. So do I. (Tôi cũng vậy)
  15. I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó)
  16. That’s true. (Đúng đấy)
  17. Neither do I. (Tôi cũng không nghĩ vậy – đồng ý với việc ai phản đối điều gì)
  18. I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn)
  19. That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ)

“Tôi đồng ý một phần”

  1. I agree up to a point, but… (Tôi đồng ý một mặt với việc này, nhưng)
  2. That’s true but… (Điều đó đúng, nhưng)
  3. You could be right. (Có thể bạn đúng)
  4. It sounds interesting, but… (Điều đó nghe thú vị, nhưng)
  5. I see your point, but… (Tôi hiểu quan điểm của anh nhưng)
  6. That’s partly true, but… (Điều đó đúng một phần, nhưng)
  7. I can agree with that only with reservations. (Tôi chỉ có thể đồng ý với anh một cách hạn chế)
  8. That seems obvious, but… (Điều đó có vẻ hiển nhiên, nhưng)
  9. That is not necessarily so. (Cái đó cũng không cần thiết phải như vậy)
  10. It is not as simple as it seems.  (Nó không đơn giản như vậy đâu)
  11. I agree with you in principle, but… (Nói chung, tôi đồng ý với bahn, nhưng…)
  12. I agree with you in part, but…  (Tôi một phần đồng ý với bạn, nhưng)
  13. Well, you could be right. (Ừm, bạn có thể đã đúng)

“Tôi không đồng ý”

  1. I totally disagree. (Tôi hoàn toàn phản đối)
  2. No way (Không đời nào – từ lóng)
  3. I’m afraid, I can’t agree with you. (Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn)
  4. To be honest,… (Thành thực mà nói thì)
  5. On the contrary,… (Ngược lại – trang trọng)
  6. I don’t agree with you. (Tôi không đồng ý với anh)
  7. I’m sorry, but I disagree. (Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý)
  8. It’s out of question. (Điều đó là không thể)
  9. That’s different. (Cái đó khác)
  10. However,… (Tuy nhiên)
  11. That’s not entirely true. (Cái đó hoàn toàn không đúng)
  12. Yes, but don’t you think… (Vâng, nhưng sao bạn không nghĩ là)
  13. That’s not the same thing at all. (Không phải lúc nào cũng như vậy)
  14. I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó)
  15. The problem is that… (Vấn đề là)
  16. I (very much) doubt whether… (Tôi nghi ngờ rất nhiều liệu rằng)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment