Danh từ tập hợp (Collective Noun) – Định nghĩa, cách dùng, ví dụ
Trong tiếng Anh, ngoài các danh từ chúng ta thường gặp (số ít, số
nhiều) thì còn một loại danh từ nữa được gọi là danh từ tập hợp
(Collective Noun). Chúng ta chắc chắn đã từng gặp các từ này rải rác
trong các giáo trình hoặc trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hôm nay
Ms.Thanh sẽ tổng hợp cho các bạn toàn bộ các danh từ tập hợp thường gặp
trong các kì thi quốc tế nói chung và bài thi TOEIC nói riêng nhé!
A. ĐỊNH NGHĨA
– Danh từ tập hợp là danh từ diễn đạt một nhóm người, động vật hoặc vật thể
Ví dụ:
An army of soldiers: một đội lính
A team of ducks: một đàn vịt
A bunch of keys: một chùm chìa khóa
B. CÁCH DÙNG
A bar of chocolate (1 thanh sô-cô-la)
A bar of soap (1 bánh xà phòng)
A blade of grass (1 nhánh cỏ)
A bottle of water: 1 chai nước)
A bouquet of flower (một bó hoa)
A brood of chickens (một ổ/bầy gà)
A bunch of flowers (1 bó hoa)
A bunch of flowers /grapes /bananas /keys (một bó hoa/ chùm nho/ buồng chúi/ chùm chìa khóa)
A bundle of vegetables/ sticks/clothes (một bó rau/bó cũi/bọc quần áo)
A can of Coke (1 lon cô-ca)
A carton of milk: 1 hộp sữa (hộp giấy)
A chain / range of moutains (một dãy núi)
A cloud of smoke (1 làn khói)
A clump / grove of trees (một lùm cây)
A cluster / galaxy of stars (dãi ngân hà/ chùm sao)
A cluster of people / flowers/ bees / bananas (đám người)
A collection of relics / curiosities (một bộ sưu tập di vật/đồ cổ)
A crowd/ throng / multitude / concourse of people (một đám người)
A drop of rain (1 hạt mưa)
A fall of snow/ rain (một trận tuyết/mưa rơi)
A flash of lightning (1 tia chớp)
A flight / swarm of locusts (một đàn/bầy châu chấu(flight…: một đàn …. đang bay))
A flight of birds (một đàn chim (đang bay))
A flock of geese (một đàn ngỗng)
A gang of labourers/ thieves / robbers (nhóm người lao công/ lũ trộm)
A grain of sand (1 hạt cát)
A gust of wind (1 trận gió)
A heap / mass of ruins (một đống đổ nát)
A heap of books/ rubbish (một đống sách/rác)
A herd / drove of cattles (một đàn gia súc/ngựa)
A herd of deer / swine (một đàn nai/heo)
A jar of jam (1 lọ mứt)
A litter of puppies (lứa chó con mới đẻ..)
A loaf of bread (1 ổ bánh mì)
A nest of ants (một tổ kiến)
A pack of dogs (1 đàn chó)
A pack of wolves/ hounds/ grouse/fools (bầy chó sói/chó săn/đàn gà rô trắng/một lũ ngốc)
A packet of cookie (1 gói bánh)
A piece of furniture: 1 món đồ gỗ (bàn, ghế)
A piece of music (1 đoạn nhạc)
A range of hill/mountains (một dãy đồi/núi)
A regiment of polices / birds (đoàn/trung đoàn cảnh sát/ đàn chim)
A rumble of thunder (1 tràng sấm)
A school / shoal of fish (một đàn cá)
A series/ chain of events (hàng loạt sự kiện)
A sheaf / quiver of arrows (một bó/bao tên)
A shower / sheaf of rain (một trận mưa rào)
A spell of hot weather (1 đợt nóng)
A stack of wood (một đống gỗ)
A stroke of luck (1 vận may)
A swarm of flies / bees (một đàn/bầy ruồi/ong)
A troop / squadron of horse (một đàn/lũ ngựa)
A tube of toothpaste: 1 ống kem đánh răng)
An article/ item of clothing: 1 món đồ (áo quần)
Flight of steps / stairs (cầu thang/ tầng bậc thang)
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!