Các cụm tính từ – giới từ thường gặp trong TOEIC Reading (Phần 1)

GIới từ là một phần thi TOEIC rất khó, vì nó có thể đi chung với danh từ, động từ và cả tính từ. Trong bài trước, Ms.Thanh đã giới thiệu cho các bạn các giới từ đi chung với động từ và cả danh từ, thì trong bài viết này, Ms.Thanh sẽ tổng hợp cho các bạn các cụm tính từ + giới từ (adjective + preposition) thường gặp nhất trong bài thi TOEIC Reading. Việc nắm vững các từ này sẽ giúp bạn tránh rất nhiều lỗi sai và thành công chinh phục TOEIC đấy.

Ví dụ

They got rid of that old car

(Họ vứt bỏ chiếc xe cũ đó)

Ví dụ

What are you frightened of?

(Bạn sợ hãi điều gì?)

Ví dụ

His bookshelf is full of books

(Tủ sách của anh ấy đầy sách)

Ví dụ

She is hopeful of returning to work soon

(Cô ấy hi vọng quay trở lại làm việc sớm)

Ví dụ

You are in danger of being robbed

(Bạn đang gặp nguy cơ bị cướp)

Ví dụ

She’s jealous of my success

(Cô ấy ghen tị với thành công của tôi)

Ví dụ

Crane is a kind of bird with very long legs and neck

(Sếu là loại chim với chân và cổ rất dài)

Ví dụ

The house was made of wood with an iron roof

(Căn nhà này được làm từ gỗ với mái nhà bằng sắt)

Ví dụ

It was generous of him to offer to pay for us both

(Anh ấy thật rộng rãi khi đã đề nghị trả tiền cho cả hai chúng tôi)

Ví dụ

Are you afraid of the dark?

(Bạn có sợ bóng tối không?

Ví dụ

I’m not ashamed of what I did

(Tôi không ngại ngùng vì những gì mình làm)

Ví dụ

Were you aware of the risks at the time?

(Bạn có nhận thức được rủi ro vào lúc đó không?

Ví dụ

You are capable of better work than this

(Bạn có khả năng làm được tốt hơn là thế này)

Ví dụ

How clever of you to buy chocolate chip cookies – they’re my favorite

(Bạn thật thông minh khi mua bánh quy sô cô la – chúng là món ưa thích của tôi)

Ví dụ

He was quite certain of his attacker’s identity

(Anh ấy khá là chắc chắn về thân phận của người tấn công anh ấy)

Ví dụ

She’s very conscious of the problems involved

(Cô ấy rất tỉnh táo về các vấn đề liên quan)

Ví dụ

I was amazed by what she told me

(Tôi ngạc nhiên bởi những gì cô ấy kể với tôi)

Ví dụ

She was delighted by the news of the wedding

(Cô ấy rất vui mừng bởi tin đám cưới)

Ví dụ

I was deeply disturbed by the news

(Tôi bị làm phiền rất nhiều bởi tin tức này)

Ví dụ

Don’t get too excited by the sight of your name in print

(Đừng quá phấn khích khi thấy tên của bạn trên bản in nhé)

Ví dụ

I’ve always been fascinated by his ideas

(Tôi luôn luôn hứng thú với ý tưởng của anh ấy)

Ví dụ

We were impressed by her enthusiasm

(Chúng tôi bị ấn tượng bởi sự đam mê của cô ấy)

Ví dụ

The book was inspired by a real person

(Quyển sách được truyền cảm hứng từ người thật)

Ví dụ

The teacher was surpirsed by the student’s question

(Giáo viên ngạc nhiên với câu hỏi của học sinh)

Ví dụ

She was amazed at how calm she felt afther the accident

(Cô ấy rất ngạc nhiên về sự bình tĩnh của mình sau tai nạn)

Ví dụ

He’s angry at his friend for cheating on the test

(Anh ấy bực bội với bạn mình vì đã gian lận trong kì thi)

Ví dụ

She was beggining to get very annoyed at me about my carelessness

(Cô ấy bắt đầu bực bội với tôi vì sự bất cẩn của tôi)

Ví dụ

He’s brilliant at football

(Anh ấy rất giỏi về bóng đá)

Ví dụ

Fiona is very clever at physiscs

(Fiona rất giỏi về vật lý)

Ví dụ

She was delighted at the news of the wedding

(Cô ấy rất vui trước tin tức về đám cưới)

Ví dụ

They are excellent at planning fun parties

(Họ rất xuất sắc trong việc lên kế hoạch khiến buổi tiệc trở nên vui vẻ)

Ví dụ

My mother is very skilled at dressmaking

(Mẹ tôi rất có kỹ năng may quần áo)

Ví dụ

My mother is very clever with her hands

(Mẹ tôi rất có hoa tay)

Ví dụ

Are you acquainted with your classmate?

(Bạn có quen thuộc với bạn học của mình không?)

Ví dụ

I’m really angry with John for his total lack of responsibility

(Tôi rất tức giận với John vì anh ấy rất thiếu trách nhiệm)

Ví dụ

He’s annoyed with Tim because he told his secret

(Anh ấy bực bội với Tim vì Tom đã kể bí mật của anh ấy)

Ví dụ

The kids are busy with their homework

(Những đứa trẻ rất bận rộn với bài tập về nhà của chúng)

Ví dụ

You are blessed with many talents

(Bạn được trời phú cho rất nhiều tài năng)

Ví dụ

You get bored with doing the same thing every day

(Bạn chán với việc làm đi làm lại cùng một thứ mỗi ngày)

Ví dụ

The cancer risks associated with smoking have been well documented

(Nguy cơ bị ung thử liên kết chặt chẽ với việc hút thuốc đã được nghiên cứu rất kỹ)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment