Các cụm tính từ – giới từ thường gặp trong TOEIC Reading (Phần 2)

Như các bạn đã biết, giới từ là một phần thi rất khó trong TOEIC, vì nó có thể đi chung với danh từ, động từ và cả tính từ. Trong bài trước, Ms.Thanh đã giới thiệu cho các bạn 30 giới từ đi chung với tính từ, thì trong bài viết này, Ms.Thanh sẽ tiếp tục tổng hợp cho các bạn 3o cụm tính từ + giới từ (adjective + preposition) còn lại, thường gặp nhất trong bài thi TOEIC Reading, giúp các bạn thành công “chinh phục” phần thi khó nhằn này nhé!

Ví dụ:

How are you related to him? Is he your cousin?

Bạn có liên quan gì đến anh ta? Anh ta là anh họ của bạn à?

Ví dụ:

She had grown accustomed to his long absences

(Cô ấy đã lớn lên quen với việc vắng mặt dài ngày của anh ấy)

Ví dụ:

My dad’s allergic to pop music

(Bố tôi dị ứng với nhạc pop)

Ví dụ:

I’m anxious to get her to open my present

(Tôi bồn chồn muốn cô ấy mở quà của tôi ra)

Ví dụ:

I’ve never seen two people so attached to each other

(Tôi chưa bao giờ thấy 2 người gắn kết với nhau nhiều như vậy)

Ví dụ:

I can’t stand people who are cruel to animals

(Tôi không thể chịu nỗi những người tàn nhẫn với động vật)

Ví dụ:

He was disappointed to see she wasn’t at the party

(Anh ấy thất vọng khi thấ cô ấy không có mặt tại buổi tiệc)

Ví dụ:

She’s married to John

(Cô ấy kết hôn với John)

Ví dụ:

The army are said to be ready for action

(Quân đôi được nói rằng sẵn sàng hành động)

Ví dụ:

Only those over 70 are eligible for the special payment

(Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ tiêu chuẩn cho việc chi trả đặc biệt này thôi)

Ví dụ:

She’s eager for her parent’s approval

(Cô áy háo hức có được sự đồng ý của bố mẹ)

Late for: trễ

Ví dụ:

You’ll be late for your flight if you don’t hurry up

(Bạn sẽ bị trễ chuyến bay nếu bạn không nhanh lên)

Ví dụ:

I’m a bit concerned for your health

(Tôi có một chút lo lắng về sức khỏe của bạn)

Ví dụ:

He wasn’t badly hurt – that’s something to be thankful for

(Anh ấy không bị thương nhiều – đây là điều tôi rất cảm kích)

Ví dụ:

I’m very happy for you

(Tôi rất vui mừng cho bạn)

Ví dụ:

If Sarah is free for lunch, I’ll take her out

Ví dụ:

A lot of people nowadays have become addicted to the Internet

(Rất nhiều người ngày nay đã trở nên nghiện Internet)

Ví dụ:

I’d be absolutely delighted to come

(Tôi hoàn toàn rất vui để đến đây)

Ví dụ:

I was very pleased to be able to help

(Tôi rất hân hạnh để có thể giúp bạn)

Ví dụ:

I feel very proud to be a part of the team

(Tôi cảm thấy rất tự hào trở thành một phần của nhóm)

Ví dụ:

He’s got no manners – he’s rude to everyone

(Anh ấy không có chút tư cách nào cả  – anh ấy thô lỗ với tất cả mọi người)

Ví dụ:

People are scared to use the buses late at night

(Nhiều người rất sợ sử dụng xe buýt trễ vào ban đêm)

Ví dụ:

It’s good to see you again

(Thật tốt để gặp bạn lần nữa)

Ví dụ:

It would be unkind to go without him

(Thật không tử tế chút nào để đi mà không có anh ấy)

Ví dụ:

Some among us were talented in hunting

(Một vài người trong số chúng ta thì rất tài năng trong việc săn bắn)

Ví dụ:

I don’t feel comfortable in high heels

(Tôi không thấy thoải mái mang giày cao gót)

Ví dụ:

I’m disappointed in you – I really thought I could trust you

(Tôi rất thất vọng về bạn – Tôi nghị rằng có thể tin tưởng bạn)

Ví dụ:

My mother is very skilled in dressmaking

(Mẹ tôi rất có kỹ năng trong việc may vá)

Ví dụ:

He is interested in molecular biology

(Anh ấy rất thích thú về sinh học phân tử)

Ví dụ:

He’s usually quite polite in my presence

(Anh ấy thường rất lịch sự về sự có mặt của tôi)

Ví dụ:

He’s very experienced in looking after animals

(Anh ấy rất có nhiều kinh nghiệm trong việc chăm sóc động vật)

Ví dụ:

They were successful in winning the contract

(Họ rất thành công trong việc thắng được hợp đồng này)

Ví dụ:

He’s not worried about his upcoming examinations

(Anh ấy không lo lắng về kì thi sắp tới của mình)

Ví dụ:

I was a little annoyed about the whole thing

(Tôi bực bội một chút về toàn bộ mọi thứ)

Ví dụ:

The drought has made farmers anxious about the harvest

(Hạn hán đã khiến cho người nông dân bồn chồn lo lắng về vụ mùa)

Ví dụ:

He was quite certain about his attacker’s identity

(Anh ấy khác chắc về thân phận của người tấn công mình)

Ví dụ:

I’m not crazy about Chinese food

(Tôi không điên cuồng về đồ ăn Trung Quốc)

Ví dụ:

She felt very depressed about the future

(Cô ấy thấy buồn bã về tương lai của mình)

Ví dụ:

He’s excited about his birthday party next week

(Anh ấy phấn khởi về bữa tiệc sinh nhật vào tuần sau)

Ví dụ:

Is she serious about wanting to sell the house?

(Cô ấy có nghiêm túc về việc muốn bán căn nhà không?

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment