Skip to content
Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe đóng vai trò rất quan trọng
trong cuộc sống, đặc biệt là đối với các y bác sĩ và các bạn làm trong
lĩnh vực y tế. Ms.Thanh đã tổng hợp 60 từ vựng về sức khỏe phổ biến nhất
và hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong công việc cũng như trong
giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
- Allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
- Ambulance (n) /ˈæm.bjʊ.ləns/: xe cấp cứu
- Band-aid (n) /ˈbænd.eɪd/ : băng dán cá nhân
- Bandage (n) /ˈbæn.dɪdʒ/: băng
- Blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃ.ər/: huyết áp
- Blowing the nose (n): chảy nước mũi
- Braces (n) /breɪs/ : niềng răng
- Broken arm (n): gãy tay
- Cast (n) /kɑːst/: bó bột
- Cold (n) /kəʊld/: cảm lạnh
- Contagious (adj) /kənˈteɪ.dʒəs/: lây nhiễm
- Crutch /krʌtʃ/: nạng
- Defibrillator (n) /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/: máy khử rung tim
- Dentist (n) /ˈden.tɪst/: nha sĩ
- Denture (n) /ˈden·tʃərz/: răng giả
- Disabled (n) /dɪˈseɪ.bl̩d/: khuyết tật
- Doctor (n) /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
- Dumbbell (n) /ˈdʌm.bel/: quả tạ
- Exercise (n) /ˈek.sə.saɪz/: thể dục
- Eye exam (n): khám mắt
- Fever (n) /ˈek.sə.saɪz/: cơn sốt
- Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/: sự khỏe khoắn
- Flossing (n) /ˈflɒs.ɪŋ/: việc dùng chỉ nha khoa
- Flu (n) /fluː/: cúm
- Glasses (n) /ˈɡlæs·əz/: kính
- Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Ill (n) /ɪl/: ốm
- Injection (n) /ɪnˈdʒek.ʃən/: sự tiêm phòng
- Intravenous (adj) /ˌɪn.trəˈviː.nəs/: trong tĩnh mạch
- Lifting–weights (n): nâng tạ
- Mask (n) /mɑːsk/: mặt nạ
- Medical exam (n) /ˈmed.ɪ.kəl ɪɡˈzæm/: kiểm tra sức khỏe
- medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/: việc chữa trị, thuốc
- microscope (n) /ˈmaɪ.krə.skəʊp/: kính hiển vi
- neck brace (n) /nek breɪs/: thiết bị nẹp cổ
- nurse (n) /nɜːs/: y tá
- paramedics (n) /ˌpær.əˈmed.ɪks/: nhân viên cấp cứu
- pediatrician (n) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ khoa nhi
- pill (n) /pɪl/: viên thuốc
- pulse (n) /pʌls/: mạch
- push-up (n) /ˈpʊʃ.ʌp/: chống đẩy
- reflex (n) /ˈriː.fleks/: khám phản xạ
- scar (n): /ska:r/: vết sẹo
- sick (adj) /sɪk/: ốm
- sniffle (v) /ˈsnɪf.l̩/: sổ mũi (thường do bị cảm hoặc khóc)
- sore throat (n) /sɔːr θrəʊt/: đau họng
- stair climber (n) /steər ˈklaɪ.mər/ máy tập leo cầu thang
- stethoscope (n) /ˈsteθ.ə.skəʊp/: ống nghe khám bệnh
- stretcher (n) /ˈstretʃ.ər/: cái cáng
- stretching (n) /ˈstretʃɪŋ/: động tác giãn cơ
- surgeon (n) /ˈsɜː.dʒən/: bác sĩ phẫu thuật
- surgery (n) /ˈsɜː.dʒər.i/: cuộc phẫu thuật
- surgical tools (n) /ˈsɜː.dʒɪ.kəl tuːlz/: các dụng cụ phẫu thuật
- syringe (n) /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm
- syrup (n) /ˈsɪr.əp/: sirô
- taking the temperature (n) đo nhiệt độ
- thermometer (n) /θəˈmɒm.ɪ.tər/: nhiệt kế
- treadmill (n) /ˈtred.mɪl/: máy tập chạy bộ
- vaccine (n) /ˈvæk.siːn/: văcxin
- veterinarian (n) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: bác sĩ thú y
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!
————-
Ms.Thanh’s Toeic
Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic