60 từ vựng tiếng Anh về sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh về sức khỏe đóng vai trò rất quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt là đối với các y bác sĩ và các bạn làm trong lĩnh vực y tế. Ms.Thanh đã tổng hợp 60 từ vựng về sức khỏe phổ biến nhất và hi vọng sẽ giúp ích được cho các bạn trong công việc cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

  1. Allergy (n) /ˈæl.ə.dʒi/: dị ứng
  2. Ambulance (n) /ˈæm.bjʊ.ləns/: xe cấp cứu
  3. Band-aid (n) /ˈbænd.eɪd/ : băng dán cá nhân
  4. Bandage (n) /ˈbæn.dɪdʒ/: băng
  5. Blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃ.ər/: huyết áp
  6. Blowing the nose (n): chảy nước mũi
  7. Braces (n) /breɪs/ : niềng răng
  8. Broken arm (n): gãy tay
  9. Cast (n) /kɑːst/: bó bột
  10. Cold (n) /kəʊld/: cảm lạnh
  11. Contagious (adj) /kənˈteɪ.dʒəs/: lây nhiễm
  12. Crutch /krʌtʃ/: nạng
  13. Defibrillator (n) /ˌdiːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/: máy khử rung tim
  14. Dentist (n) /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  15. Denture (n) /ˈden·tʃərz/: răng giả
  16. Disabled (n) /dɪˈseɪ.bl̩d/: khuyết tật
  17. Doctor (n) /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  18. Dumbbell (n) /ˈdʌm.bel/: quả tạ
  19. Exercise (n) /ˈek.sə.saɪz/: thể dục
  20. Eye exam (n): khám mắt
  21. Fever (n) /ˈek.sə.saɪz/: cơn sốt
  22. Fitness (n) /ˈfɪt.nəs/: sự khỏe khoắn
  23. Flossing (n) /ˈflɒs.ɪŋ/: việc dùng chỉ nha khoa
  24. Flu (n) /fluː/: cúm
  25. Glasses (n) /ˈɡlæs·əz/: kính
  26. Hospital (n) /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  27. Ill (n) /ɪl/: ốm
  28. Injection (n) /ɪnˈdʒek.ʃən/: sự tiêm phòng
  29. Intravenous (adj) /ˌɪn.trəˈviː.nəs/: trong tĩnh mạch
  30. Liftingweights (n): nâng tạ
  31. Mask (n) /mɑːsk/: mặt nạ
  32. Medical exam (n) /ˈmed.ɪ.kəl ɪɡˈzæm/: kiểm tra sức khỏe
  33. medicine (n) /ˈmed.ɪ.sən/: việc chữa trị, thuốc
  34. microscope (n) /ˈmaɪ.krə.skəʊp/: kính hiển vi
  35. neck brace (n) /nek breɪs/: thiết bị nẹp cổ
  36. nurse (n) /nɜːs/:  y tá
  37. paramedics (n) /ˌpær.əˈmed.ɪks/: nhân viên cấp cứu
  38. pediatrician (n) /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ khoa nhi
  39. pill (n) /pɪl/: viên thuốc
  40. pulse (n) /pʌls/: mạch
  41. push-up (n) /ˈpʊʃ.ʌp/: chống đẩy
  42. reflex (n) /ˈriː.fleks/: khám phản xạ
  43. scar (n): /ska:r/: vết sẹo
  44. sick (adj) /sɪk/: ốm
  45. sniffle (v) /ˈsnɪf.l̩/: sổ mũi (thường do bị cảm hoặc khóc)
  46. sore throat (n) /sɔːr θrəʊt/: đau họng
  47. stair climber (n) /steər ˈklaɪ.mər/ máy tập leo cầu thang
  48. stethoscope (n) /ˈsteθ.ə.skəʊp/: ống nghe khám bệnh
  49. stretcher (n) /ˈstretʃ.ər/: cái cáng
  50. stretching (n) /ˈstretʃɪŋ/: động tác giãn cơ
  51. surgeon (n) /ˈsɜː.dʒən/: bác sĩ phẫu thuật
  52. surgery (n) /ˈsɜː.dʒər.i/: cuộc phẫu thuật
  53. surgical tools (n) /ˈsɜː.dʒɪ.kəl tuːlz/: các dụng cụ phẫu thuật
  54. syringe (n) /sɪˈrɪndʒ/: ống tiêm
  55. syrup (n) /ˈsɪr.əp/: sirô
  56. taking the temperature (n) đo nhiệt độ
  57. thermometer (n) /θəˈmɒm.ɪ.tər/: nhiệt kế
  58. treadmill (n) /ˈtred.mɪl/: máy tập chạy bộ
  59. vaccine (n) /ˈvæk.siːn/: văcxin
  60. veterinarian (n) /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/: bác sĩ thú y

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!

————-

Ms.Thanh’s Toeic

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic

Leave a Comment