42 cấu trúc câu thường gặp trong bài thi TOEIC Reading

Đề làm tốt bài thi TOEIC Reading, ngoài từ vựng và văn phạm, các bạn còn cần nắm vững các cấu trúc câu bất quy tắc thường gặp. Chỉ với như vậy sẽ giúp các bạn tiết kiệm được thời gian trong việc lựa chọn đáp án và thành công chinh phục kì thi TOEIC. Sau đây Ms.Thanh sẽ giới thiệu cho các bạn 42 cấu trúc câu thường gặp trong bài thi TOEIC Reading nhé!

  1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something:

(quá….để cho ai làm gì…)

Ví dụ:

This structure is too easy for you to remember. (Cấu trúc này quá dễ cho bạn để nhớ)

He ran too fast for me to follow. (Anh ấy chạy quá nhanh để tôi chạy theo)

  1. S + V + so + adj/ adv + that + S + V:

(quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ:

This box is so heavy that I cannot take it.

(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)

He speaks so soft that we can’t hear anything.

(Anh ấy nói quá nhỏ đến nỗi chúng tôi không thể nghe được gì)

  1. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V:

(quá… đến nỗi mà…)

Ví dụ:

It is such a heavy box that I cannot take it.

(Chiếc hộp này quá nặng đến nỗi tôi không thể mang nó lên được)

It is such interesting books that I cannot ignore them at all.

(Những cuốn sách này quá thú vị đến nỗi mà tối không thể phớt lờ chúng được)

  1. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something:

(Đủ… cho ai đó làm gì…)

Ví dụ:

She is old enough to get married. (Cô ấy đã đủ tuổi để kết hôn)

They are intelligent enough for me to teach them English.

(Họ đủ thông minh để tôi dạy tiếng anh cho họ)

  1. Have/ get + something + done (past participle):

(nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)

Ví dụ:

Jill had the roof repaired yesterday

(Jill đã thuê/hoặc nhờ được ai đó sửa cái mái nhà ngày hôm qua)

  1. It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for someone +to do something:

(đã đến lúc ai đó phải làm gì…)

Ví dụ:

It is time you had a shower.

(Đã đến lúc bạn đi tắm)

It’s time for me to ask all of you for this question.

(Đã đến lúc tôi hỏi bạn câu hỏi này)

  1. It + takes/took+ someone + amount of time + to do something:

(mất bao nhiêu thời gian… để làm gì… )

Ví dụ:

It takes me 5 minutes to get to school.

(Tôi mất 5 phút để đên trường)

It took him 10 minutes to do this exercise yesterday.

(Anh ấy mất 10 phút để làm bài tập ngày hôm qua)

  1. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing:

(ngăn cản ai/ cái gì… làm gì..)

Ví dụ:

He prevented us from parking our car here.

(Anh ấy ngăn họ không được đỗ xe tại đây)

  1. S + find+ it+ adj to do something:

(thấy… để làm gì…)

Ví dụ:

I find it very difficult to learn about English.

(Tôi thấy quá khó để học tiếng anh)

They found it easy to overcome that problem.

(Họ thấy vấn đề này quá dễ để vượt qua)

  1. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.

(Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gi)

Ví dụ:

I prefer dog to cat.

(Tôi thích chó hơn mèo)

I prefer reading books to watching TV.

(Tôi thích đọc sách hơn xem TV)

  1. Would rather (‘d rather) + V (infinitive) + than + V (infinitive:

(thích làm gì hơn làm gì)

Ví dụ:

She would play games than read books.

(Cô ấy thích chơi điện tử hơn đọc sách)

I’d rather learn English than learn Biology.

(Tôi thích học Tiếng anh hơn môn sinh học)

  1. To be/get Used to + V-ing:

(quen làm gì )

Ví dụ:

I am used to eating with chopsticks.

(Tôi quen với việc dùng đũa để ăn)

  1. Used to + V (infinitive):

(Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa)

Ví dụ:

I used to go fishing with my friend when I was young.

(Tôi từng đi câu cá với bạn khi tôi còn trẻ)

She used to smoke 10 cigarettes a day.

(Cô ấy tường hút 10 điếu xì gà 1 ngày)

  1. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing:

(ngạc nhiên về…)

Ví dụ:

I was amazed at his big beautiful villa.

(Tôi rất ngạc nhiên về căn biệt thự rất đẹp của anh ấy)

  1. To be angry at + N/V-ing:

(tức giận về)

Ví dụ:

Her mother was very angry at her bad marks.

(Mẹ cô ấy đã rất tức giận về những điểm kém của cô ấy)

  1. to be good at/ bad at + N/ V-ing:

(giỏi về…/ kém về…)

Ví dụ:

I am good at swimming.

(Tôi bơi rất giỏi)

He is very bad at English.

(Anh ấy rất kém về Tiếng anh)

  1. by chance = by accident (adv):

(tình cờ)

Ví dụ:

I met her in Paris by chance last week.

(Tôi tình cờ gặp cô ấy tại Pari tuần trước)

  1. to be/get tired of + N/V-ing:

(mệt mỏi về…)

Ví dụ:

My mother was tired of doing too much housework everyday.

(Mẹ tôi quá mệt mỏi vì việc nhà mỗi ngày)

  1. can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing:

(Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì…)

Ví dụ:

She can’t stand laughing at her little dog.

(Cô ấy không thể nhịn cười với con chó của cô ấy)

  1. to be keen on/ to be fond of + N/V-ing:

(thích làm gì đó…)

Ví dụ:

My younger sister is fond of playing with her dolls.

(Em gái tôi thích chơi búp bê)

  1. to be interested in + N/V-ing:

(quan tâm đến…)

Ví dụ:

Mrs Brown is interested in going shopping on Sundays.

(Bà Brown quan tâm đến việc đi mua sắm vào mỗi Chủ nhật)

  1. to waste + time/ money + V-ing:

(phung phí tiền hoặc thời gian làm gì)

Ví dụ:

He always wastes time playing computer games each day.

(Anh ấy luôn phung phí thời gian dể chơi điện tử mỗi ngày)

Sometimes, I waste a lot of money buying clothes.

(Thỉnh thoảng, tôi phung phí nhiều tiền bạc vào việc mua quần áo)

  1. To spend + amount of time/ money + V-ing:

(dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)

Ví dụ:

I spend 2 hours reading books a day.

(Tôi dành 2 giờ để đọc sách mỗi ngày)

Mr Jim spent a lot of money traveling around the world last year

(Ngài Jim dành nhiều tiền vào việc đi du lịch vòng quanh Thế giới vào năm ngoái)

  1. To spend + amount of time/ money + on + something:

(dành thời gian/tiền bạc vào việc gì…)

Ví dụ:

My mother often spends 2 hours on housework everyday.

(Mẹ tôi dành 2 giờ mỗi ngày để làm việc nhà)

She spent all of her money on clothes.

(Cô ấy dành tất cả tiền vào quần áo)

  1. to give up + V-ing/ N:

(từ bỏ làm gì/ cái gì…)

Ví dụ:

You should give up smoking as soon as possible.

(Bạn nên từ bỏ việc hút thuốc sớm nhất có thể)

  1. would like/ want/wish + to do something:

( thích làm gì…)

Ví dụ:

I would like to go to the cinema with you tonight.

(Tôi thích đi xem phim với bạn tối nay)

  1. have + (something) to + Verb:

(có cái gì đó để làm)

Ví dụ:

I have many things to do this week.

(Tôi có nhiều việc để làm trong tuần này)

  1. It + be + something/ someone + that/ who:

(chính là… mà…)

Ví dụ:

It is Tom who got the best marks in my class.

(Đó chính là Tom người mà có nhiều điểm cao nhất lớp tôi)

It is the villa that he had to spend a lot of money last year.

(Đó chính là biệt thự cái mà anh ấy dành tiền để mua năm ngoái)

  1. Had better + V(infinitive):

(nên làm gì…).

Ví dụ:

You had better go to see the doctor.

(bạn nên đến gặp bác sĩ)

  1. hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing

Ví dụ:

I always practise speaking English everyday.

(Tôi luôn thực hành nói tiếng anh mỗi ngày)

  1. It is + tính từ + ( for smb ) + to do smt:

(nó thì … để cho ai … làm gì)

Ví dụ:

It is difficult for old people to learn English.

(Thật khó để người lớn tuổi học tiếng Anh)

  1. To be interested in + N / V_ing

(Thích cái gì / làm cái gì)

Ví dụ:

We are interested in reading books on history.

(Chúng tôi thích đọc sách về lịch sử)

  1. To be bored with

(Chán làm cái gì)

Ví dụ:

We are bored with doing the same things everyday.

(Chúng tôi chán ngày nào cũng làm những công việc lặp đi lặp lại)

  1. It’s the first time smb have ( has ) + PII smt

(Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì)

Ví dụ:

It’s the first time we have visited this place.

(Đây là lần đầu tiên chúng tôi tới thăm nơi này)

  1. enough + danh từ (đủ cái gì) + ( to do smt)

Ví dụ:

I don’t have enough time to study.

(Tôi không có đủ thời gian để học)

  1. Tính từ + enough (đủ làm sao) + (to do smt)

Ví dụ:

I’m not rich enough to buy a car.

(Tôi không đủ giàu để mua ôtô)

  1. too + tính từ + to do smt (Quá làm sao để làm cái gì)

Ví dụ:

I’m to young to get married.

(Tôi còn quá trẻ để kết hôn)

  1. To want smb to do smt = To want to have smt + Verb II

(Muốn có ai làm gì) = (Muốn có cái gì được làm)

Ví dụ:

She wants someone to make her a dress.

(Cô ấy muốn ai đó may cho cô ấy một chiếc váy)

She wants to have a dress made.

(Cô ấy muốn có một chiếc váy được may tay)

  1. It’s time smb did smt

(Đã đến lúc ai phải làm gì)

Ví dụ:

It’s time we went home.

(Đã đến lúc tôi phải về nhà)

  1. It’s not necessary for smb to do smt = Smb don’t need to do smt = doesn’t have to do smt

(Ai không cần thiết phải làm gì)

Ví dụ:

It is not necessary for you to do this exercise.

(Bạn không cần phải làm bài tập này)

  1. To look forward to V_ing

(Mong chờ, mong đợi làm gì)

Ví dụ:

We are looking forward to going on holiday.

(Chúng tôi đang mong được đi nghỉ)

  1. To provide smb from V_ing

(Cung cấp cho ai cái gì)

Ví dụ:

Can you provide us with some books in history?

(Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số sách về lịch sử không?)

————

Chúc các bạn ôn tập thật tốt!

Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Anh ngữ Ms Thanh theo link bên dưới nhé!

————-

Anh ngữ Ms Thanh

Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4

Các khóa học hiện tại: http://anhngumsthanh.vn/courses/khoa-hoc/

Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://anhngumsthanh.vn/category/lich-khai-giang/

Facebook: http://www.facebook.com/anhngumsthanh

Leave a Comment